Bản dịch và Ý nghĩa của: 意外 - igai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 意外 (igai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: igai

Kana: いがい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

意外

Bản dịch / Ý nghĩa: inesperado; surpreendente

Ý nghĩa tiếng Anh: unexpected;surprising

Definição: Định nghĩa: Bất ngờ. Ngược lại so với dự đoán.

Giải thích và từ nguyên - (意外) igai

Từ 意外 bao gồm hai chữ Hán: 意 (yi) có nghĩa là "ý nghĩa" hoặc "ý định" và 外 (wai) có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "bên ngoài". Cùng với nhau, các ký tự này tạo thành từ có thể được dịch là "bất ngờ", "ngạc nhiên" hoặc "bất ngờ". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời nhà Hán (206 TCN - 220 SCN), khi từ 意 bắt đầu được sử dụng để chỉ "suy nghĩ" hoặc "ý tưởng". Ký tự 外 được sử dụng để biểu thị một cái gì đó nằm ngoài một giới hạn hoặc ranh giới nhất định. Theo thời gian, sự kết hợp của hai ký tự này được sử dụng để mô tả điều gì đó không nằm trong phạm vi mong đợi hoặc không nằm trong giới hạn mong đợi. Ngày nay, từ 意外 được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra, chẳng hạn như một tai nạn hoặc một bất ngờ thú vị. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một đặc điểm hoặc hành vi của một người nào đó không được mong đợi hoặc chưa biết trước đó.

Viết tiếng Nhật - (意外) igai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (意外) igai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (意外) igai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

予想外; 思いがけない; 不意の; 突然の; 意料外の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 意外

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いがい igai

Câu ví dụ - (意外) igai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

意外と美味しいですね。

Igai to oishii desu ne

Thật ngạc nhiên

Nó ngon bất ngờ.

  • 意外と - bất ngờ
  • 美味しい - thơm ngon
  • です - é
  • ね - không phải vậy?

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 意外 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

統率

Kana: とうそつ

Romaji: tousotsu

Nghĩa:

yêu cầu; lãnh đạo; chức vụ Trưởng Soái; Khả năng lãnh đạo

機械

Kana: きかい

Romaji: kikai

Nghĩa:

máy móc; cơ chế

多数決

Kana: たすうけつ

Romaji: tasuuketsu

Nghĩa:

Quy tắc đa số

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "inesperado; surpreendente" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "inesperado; surpreendente" é "(意外) igai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(意外) igai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
意外