Bản dịch và Ý nghĩa của: 愈々 - iyoiyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 愈々 (iyoiyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iyoiyo

Kana: いよいよ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

愈々

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhiều hơn và nhiều hơn nữa; hơn nữa; nhiều hơn và nhiều hơn nữa; Cuối cùng; chắc chắn.

Ý nghĩa tiếng Anh: more and more;all the more;increasingly;at last;beyond doubt

Definição: Định nghĩa: Mỗi lần càng. Mọi thứ đều trở nên càng như vậy. Mọi thứ đều trở nên càng như vậy. Mọi thứ đều đang tiến triển càng ngày càng theo hướng đó.

Giải thích và từ nguyên - (愈々) iyoiyo

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngày càng" hoặc "thậm chí nhiều hơn". Nó được tạo thành từ Kanjis, có nghĩa là "chữa lành" hoặc "cải thiện", và 々, là một kanji đặc biệt được sử dụng để chỉ ra sự lặp lại của kanji trước đó. Do đó, nó có thể được hiểu là "cải thiện ngày càng nhiều" hoặc "tăng nhiều hơn". Đó là một từ thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và viết thông thường.

Viết tiếng Nhật - (愈々) iyoiyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (愈々) iyoiyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (愈々) iyoiyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ますます; いよいよ; ますゆえに; ますますに; ますますと; ますますにて; ますますにして; ますますに亘って; ますますにわたって; ますますにわたり; ますますに及んで; ますますに及び; ますますに至って; ますますに至り; ますますに至る; ますますにいたる; ますますにいたり; ますますにいたす; ますますにいたすれども; ますますにいたすにもかかわらず; ますますにいたすことなく; ますますにいたすことをお許しください。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 愈々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いよいよ iyoiyo

Câu ví dụ - (愈々) iyoiyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 愈々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

バス

Kana: バス

Romaji: basu

Nghĩa:

xe buýt; bồn tắm; thấp; thấp

信用

Kana: しんよう

Romaji: shinyou

Nghĩa:

lòng tin; sự phụ thuộc; tín dụng; sự tin tưởng; lòng tin; sự tin tưởng; sự uy tín

火傷

Kana: かしょう

Romaji: kashou

Nghĩa:

đốt cháy; bỏng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhiều hơn và nhiều hơn nữa; hơn nữa; nhiều hơn và nhiều hơn nữa; Cuối cùng; chắc chắn." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhiều hơn và nhiều hơn nữa; hơn nữa; nhiều hơn và nhiều hơn nữa; Cuối cùng; chắc chắn." é "(愈々) iyoiyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(愈々) iyoiyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
愈々