Bản dịch và Ý nghĩa của: 惜しむ - oshimu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 惜しむ (oshimu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oshimu
Kana: おしむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kinh tế; giá trị; than thở
Ý nghĩa tiếng Anh: to be frugal;to value;to regret
Definição: Định nghĩa: Tiếc nuối: cảm thấy tiếc nuối về điều gì và hối tiếc về sự mất mát của nó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (惜しむ) oshimu
惜しむ (Oshimu) là một động từ người Nhật có nghĩa là "hối tiếc", "thiếu", "có một lời xin lỗi cho", "tiết kiệm". Từ này được tạo thành từ Kanjis 惜 (OSHI), có nghĩa là "hối tiếc" hoặc "thiếu" và し (shimu), cho thấy cảm giác buồn bã hoặc hối tiếc. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ được viết là 惜む (Oshimu) và có ý nghĩa "than thở về cái chết của ai đó". Theo thời gian, ý nghĩa của động từ đã mở rộng để bao gồm các loại than thở và buồn bã khác, cũng như ý tưởng tiết kiệm hoặc bảo tồn một cái gì đó có giá trị. Ngày nay, 惜しむ (OSHIMU) là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc thể hiện nỗi buồn cho việc mất một cái gì đó hoặc ai đó chỉ ra tầm quan trọng của việc tiết kiệm tài nguyên hoặc tránh chất thải.Viết tiếng Nhật - (惜しむ) oshimu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (惜しむ) oshimu:
Conjugação verbal de 惜しむ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 惜しむ (oshimu)
- 惜しむ - Cách từ điển
- 惜しまれる - passivo
- 惜しませる - causativo
- 惜しまれたい - potencial
- 惜しませられる - bị động nguyên nhân
- 惜しもう - volitivo
- 惜しめば - condicional
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (惜しむ) oshimu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
惜しい; 惜しむ; 惜しまれる; 惜しみない; 惜しみ深い
Các từ có chứa: 惜しむ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おしむ oshimu
Câu ví dụ - (惜しむ) oshimu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 惜しむ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kinh tế; giá trị; than thở" é "(惜しむ) oshimu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![惜しむ](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/195.png)