Bản dịch và Ý nghĩa của: 情報 - jyouhou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 情報 (jyouhou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyouhou

Kana: じょうほう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

情報

Bản dịch / Ý nghĩa: thông tin; Trí thông minh (Quân đội)

Ý nghĩa tiếng Anh: information;(military) intelligence

Definição: Định nghĩa: Thu thập, tổ chức và truyền đạt dữ liệu và sự thật.

Giải thích và từ nguyên - (情報) jyouhou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (jou) có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc" và 报 (hou) có nghĩa là "thông tin" hoặc "tin tức". Do đó, nó có thể được dịch là "thông tin cảm xúc" hoặc "tin tức tình cảm". Từ này thường được sử dụng để tham khảo thông tin hoặc dữ liệu chung, chẳng hạn như thông tin kinh doanh, thông tin phương tiện, thông tin an toàn, v.v. Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể được bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại.

Viết tiếng Nhật - (情報) jyouhou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (情報) jyouhou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (情報) jyouhou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

情報; データ; 情報量; 情報源; 情報提供; 情報収集; 情報伝達; 情報処理; 情報分析; 情報漏えい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 情報

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうほう jyouhou

Câu ví dụ - (情報) jyouhou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

正確な情報を提供してください。

Seikaku na jōhō o teikyō shite kudasai

Vui lòng cung cấp thông tin chính xác.

Cung cấp thông tin chính xác.

  • 正確な - tính từ có nghĩa "chính xác, đúng đắn"
  • 情報 - substantivo que significa "thông tin"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 提供 - động từ có nghĩa là "cung cấp, đề xuất"
  • して - công thức động từ chỉ hành động đang diễn ra
  • ください - động từ có nghĩa "làm ơn, hãy"

役に立つ情報を探しています。

Yaku ni tatsu jōhō o sagashite imasu

Tôi đang tìm kiếm thông tin hữu ích.

Tôi đang tìm kiếm thông tin hữu ích.

  • 役に立つ - útil
  • 情報 - thông tin
  • を - Título do objeto direto
  • 探しています - tìm kiếm

この情報を拡散してください。

Kono jōhō o kakusan shite kudasai

Xin vui lòng lan truyền thông tin này.

Phổ biến thông tin này.

  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 情報 - danh từ có nghĩa là "thông tin".
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 拡散 - danh từ có nghĩa là "lan truyền" hoặc "phổ biến".
  • して - "làm"
  • ください - hãy chỉ.

あやふやな情報は信用できない。

Ayafuya na jōhō wa shin'yo dekinai

Tôi không thể tin tưởng vào thông tin.

  • あやふやな - tính từ có nghĩa là "mơ hồ", "không chắc chắn", "mơ hồ".
  • 情報 - danh từ có nghĩa là "thông tin".
  • は - hạt từ đánh dấu chủ đề của câu.
  • 信用 - danh từ có nghĩa là "sự tin tưởng", "tín dụng".
  • できない - động từ trong dạng phủ định có nghĩa là "không thể", "không được phép".

この情報は広まる必要がある。

Kono jōhō wa hirobaru hitsuyō ga aru

Thông tin này cần phải lan truyền.

  • この - determiner "này"
  • 情報 - dado
  • は - Título do tópico
  • 広まる - lan rộng
  • 必要 - Tính từ "necessidade"
  • が - Título do assunto
  • ある - động từ "existir"

この書類には正確な情報が記載されています。

Kono shorui ni wa seikaku na joho ga kisai sarete imasu

Tài liệu này chứa thông tin chính xác.

  • この - determiner "này"
  • 書類 - tài liệu
  • には - Rótulo de marcação de tópico
  • 正確な - tính từ "chính xác, đúng đắn"
  • 情報 - dado
  • が - Título do assunto
  • 記載されています - động từ "được viết, được ghi chép"

このファイルは大切な情報が入っています。

Kono fairu wa taisetsu na jōhō ga haitteimasu

Tệp này chứa thông tin quan trọng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • ファイル - arquivo - tệp
  • は - Marcador de tópico que indica que o que segue é o tema da frase
  • 大切な - "Importante"
  • 情報 - substantivo que significa "thông tin"
  • が - Danh từ chủ đề chỉ rõ rằng cái sẽ được đề cập tiếp theo chính là chủ đề của câu.
  • 入っています - estar包含

この情報は正確ですか?

Kono jōhō wa seikaku desu ka?

Thông tin này có chính xác không?

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 情報 - substantivo que significa "thông tin"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 正確 - preciso
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
  • か - parte1: "Tícula interrogativa que indica uma pergunta"
  • ? - ponto de interrogação

この情報はまだ公表されていません。

Kono jōhō wa mada kōhyō sarete imasen

Thông tin này chưa được tiết lộ công khai.

Thông tin này chưa được phát hành.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 情報 - substantivo que significa "thông tin"
  • は - hạt chủ đề chỉ rằng thông tin đó là chủ đề của câu
  • まだ - ainda - ainda
  • 公表 - Danh từ có nghĩa là "sự công khai".
  • されていません - được thực hiện (động từ "する" ở dạng phủ định, trạng thái bị động và lịch sự, cho biết công bố công cộng chưa được thực hiện)

この文書は重要な情報を含んでいます。

Kono bunsho wa juuyou na jouhou wo fukundeimasu

Tài liệu này chứa thông tin quan trọng.

Tài liệu này chứa thông tin quan trọng.

  • この文書 - Tài liệu này
  • は - é
  • 重要な - quan trọng
  • 情報 - thông tin
  • を - đối tượng trực tiếp
  • 含んでいます - chứa đựng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 情報 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大胆

Kana: だいたん

Romaji: daitan

Nghĩa:

in đậm; can đảm; Không sợ hãi

ゼミ

Kana: ゼミ

Romaji: zemi

Nghĩa:

(từ:) (n) Hội thảo

学術

Kana: がくじゅつ

Romaji: gakujyutsu

Nghĩa:

khoa học; học hỏi; học bổng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thông tin; Trí thông minh (Quân đội)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thông tin; Trí thông minh (Quân đội)" é "(情報) jyouhou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(情報) jyouhou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
informações