Bản dịch và Ý nghĩa của: 情勢 - jyousei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 情勢 (jyousei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyousei

Kana: じょうせい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

情勢

Bản dịch / Ý nghĩa: trạng thái của mọi thứ; tình trạng; tình huống

Ý nghĩa tiếng Anh: state of things;condition;situation

Definição: Định nghĩa: situações e situações sociais.

Giải thích và từ nguyên - (情勢) jyousei

(Jōsei) là một từ tiếng Nhật đề cập đến tình hình hoặc tình trạng hiện tại của một cái gì đó, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề chính trị, kinh tế hoặc xã hội. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 情 (jō), có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "cảm xúc" và 勢 (tôi biết), có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "sức mạnh". Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy ý tưởng rằng tình hình hiện tại bị ảnh hưởng bởi cả yếu tố cảm xúc và yếu tố sức mạnh hoặc ảnh hưởng. Từ này thường được sử dụng trong tin tức, phân tích chính trị và các cuộc thảo luận về nền kinh tế Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (情勢) jyousei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (情勢) jyousei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (情勢) jyousei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

状況; 状態; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況; 状況

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 情勢

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうせい jyousei

Câu ví dụ - (情勢) jyousei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 情勢 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: うお

Romaji: uo

Nghĩa:

蕎麦

Kana: そば

Romaji: soba

Nghĩa:

Soba (mì ống với lúa mì Sarracene)

骨折

Kana: こっせつ

Romaji: kossetsu

Nghĩa:

xương

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trạng thái của mọi thứ; tình trạng; tình huống" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trạng thái của mọi thứ; tình trạng; tình huống" é "(情勢) jyousei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(情勢) jyousei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
情勢