Bản dịch và Ý nghĩa của: 悲観 - hikan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 悲観 (hikan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikan

Kana: ひかん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

悲観

Bản dịch / Ý nghĩa: bi quan; Thất vọng

Ý nghĩa tiếng Anh: pessimism;disappointment

Definição: Định nghĩa: Có tư duy bi quan về tương lai.

Giải thích và từ nguyên - (悲観) hikan

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (hi) có nghĩa là nỗi buồn hoặc sự hối tiếc, và 観 (kan) có nghĩa là quan sát hoặc quan điểm. Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của sự bi quan hoặc tầm nhìn tiêu cực của mọi thứ. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa mạnh mẽ. Thuật ngữ được tạo ra để mô tả thái độ của nhiều người Nhật khi đối mặt với những thay đổi xã hội và chính trị đang diễn ra vào thời điểm đó. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả một quan điểm tiêu cực về cuộc sống hoặc tương lai.

Viết tiếng Nhật - (悲観) hikan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (悲観) hikan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (悲観) hikan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

悲観的; 悲観的な; 暗視; 暗視的; 暗視的な; 暗澹; 暗澹たる; 暗澹とした; 暗澹な; 暗澹なる; 暗澹たるもの; 暗澹としたもの; 暗澹なもの; 暗澹なるもの; 暗澹たる思い; 暗澹とした思い; 暗澹な思い; 暗澹なる思い.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 悲観

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひかん hikan

Câu ví dụ - (悲観) hikan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は悲観的な考え方をすることはできません。

Watashi wa hikanteki na kangaekata o suru koto wa dekimasen

Tôi không thể nghĩ về sự bi quan.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - partópico
  • 悲観的な - Japanese adjective que significa "pessimista" - 悲観的 (hikan-tekina)
  • 考え方 - "Pensar" em japonês é 考え方 (kangaekata).
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • する - "suru" - "làm"
  • こと - Substantivo japonês que significa "coisa" "coisa" -> "coisa"
  • は - partópico
  • できません - verbo japonês que significa "não ser capaz de" -> verbo japonês que significa "できない"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 悲観 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

受身

Kana: うけみ

Romaji: ukemi

Nghĩa:

thụ động; câu bị động

Kana: まご

Romaji: mago

Nghĩa:

neto

実家

Kana: じっか

Romaji: jika

Nghĩa:

(cha mẹ của bạn) ở nhà

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bi quan; Thất vọng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bi quan; Thất vọng" é "(悲観) hikan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(悲観) hikan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
悲観