Bản dịch và Ý nghĩa của: 悲劇 - higeki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 悲劇 (higeki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: higeki

Kana: ひげき

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

悲劇

Bản dịch / Ý nghĩa: bi kịch

Ý nghĩa tiếng Anh: tragedy

Definição: Định nghĩa: Câu chuyện và vở kịch với bối cảnh buồn và các sự kiện không may.

Giải thích và từ nguyên - (悲劇) higeki

悲劇 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bi kịch". Nó bao gồm các ký tự 悲 (hi), có nghĩa là "nỗi buồn" hoặc "than thở" và 劇 (geki), có nghĩa là "kịch" hoặc "vở kịch". Từ 悲劇 thường được sử dụng để mô tả các sự kiện bi thảm hoặc thảm họa thiên nhiên, cũng như để chỉ các tác phẩm văn học, sân khấu hoặc điện ảnh miêu tả những câu chuyện bi thảm. Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc, nơi nó được viết bằng các ký tự giống nhau và có cùng ý nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (悲劇) higeki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (悲劇) higeki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (悲劇) higeki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

惨事; 悲劇的事件; 悲劇的出来事; 悲劇的結末; 悲劇的境遇; 悲劇的運命; 悲劇的人生; 悲劇的存在; 悲劇的世界; 悲劇的時代; 悲劇的物語; 悲劇的主人公; 悲劇的英雄; 悲劇的神話; 悲劇的伝説; 悲劇的な; 悲劇的に; 悲劇的にも; 悲劇的な結末; 悲劇的な出来事; 悲劇的な境遇

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 悲劇

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひげき higeki

Câu ví dụ - (悲劇) higeki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

戦争は人類の最大の悲劇です。

Sensou wa jinrui no saidai no higeki desu

Chiến tranh là bi kịch lớn nhất của nhân loại.

  • 戦争 (sensou) - chiến tranh
  • は (wa) - Artigo
  • 人類 (jinrui) - nhân loại
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 最大 (saidai) - cao nhất, lớn nhất
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 悲劇 (higeki) - bi kịch
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

原爆は人類にとって大きな悲劇です。

Gembaku wa jinrui ni totte ookina higeki desu

Bom nguyên tử là một thảm kịch lớn cho nhân loại.

  • 原爆 (genbaku) - Bomba atômica
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 人類 (jinrui) - Humanidade
  • にとって (ni totte) - Para
  • 大きな (ookina) - To lớn
  • 悲劇 (higeki) - Tragédia
  • です (desu) - Là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 悲劇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

決行

Kana: けっこう

Romaji: kekkou

Nghĩa:

làm (với độ phân giải); Thực hiện (tức là một kế hoạch)

候補

Kana: こうほ

Romaji: kouho

Nghĩa:

ứng cử

語源

Kana: ごげん

Romaji: gogen

Nghĩa:

từ gốc; Đạo hàm từ; Từ nguyên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bi kịch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bi kịch" é "(悲劇) higeki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(悲劇) higeki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
悲劇