Bản dịch và Ý nghĩa của: 悲しむ - kanashimu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 悲しむ (kanashimu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kanashimu
Kana: かなしむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để được buồn; rên rỉ; ăn năn
Ý nghĩa tiếng Anh: to be sad;to mourn for;to regret
Definição: Định nghĩa: Cảm thấy buồn vì sự thất vọng hoặc mất mát.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (悲しむ) kanashimu
Từ tiếng Nhật 悲しむ (Kanji: 悲しむ, Hiragana: かなし む, Romaji: kanashimi) được sáng tác bởi kanjis 悲 (Kanji có nghĩa là "nỗi buồn") và し む (động từ chỉ ra "cảm thấy" hoặc "thử nghiệm"). Do đó, nó có thể được dịch là "cảm thấy buồn" hoặc "buồn". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc tiêu cực như nỗi buồn, đau buồn hoặc thương tiếc.Viết tiếng Nhật - (悲しむ) kanashimu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (悲しむ) kanashimu:
Conjugação verbal de 悲しむ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 悲しむ (kanashimu)
- 悲しむ - Dạng tích cực, cơ sở
- 悲しまない - Forma negativa
- 悲しんだ - Quá khứ
- 悲しませる - Hình thức gây ra
- 悲しめる - Hình thức tiềm năng
- 悲しもう - Hình thức giả định
- 悲しまれる - Thể bị động
- 悲しもうとしている - Thể tiếp diễn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (悲しむ) kanashimu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
悲しむ; 嘆く; 泣く; 悲嘆にくれる; 哀しむ; 嘆息する; 悲しみに暮れる; 悲観する; 悲傷にくれる; 嘆かわしいと思う。
Các từ có chứa: 悲しむ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かなしむ kanashimu
Câu ví dụ - (悲しむ) kanashimu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は彼女が悲しむのを見るのが辛いです。
Watashi wa kanojo ga kanashimu no o miru no ga tsurai desu
Thật khó cho tôi khi thấy cô ấy buồn.
Thật khó để thấy cô ấy buồn.
- 私 - pronome pessoal "eu"
- は - Título do tópico
- 彼女 - Danh từ “cô ấy”
- が - Título do assunto
- 悲しむ - động từ "buồn"
- の - Substantivo
- を - Título do objeto direto
- 見る - động từ "xem"
- の - Substantivo
- が - Título do assunto
- 辛い - khó
- です - verbo "ser"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 悲しむ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để được buồn; rên rỉ; ăn năn" é "(悲しむ) kanashimu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![悲しむ](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/35.png)