Bản dịch và Ý nghĩa của: 悪しからず - ashikarazu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 悪しからず (ashikarazu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ashikarazu

Kana: あしからず

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

悪しからず

Bản dịch / Ý nghĩa: Đừng hiểu lầm ý tôi, nhưng...; Tôi thực sự xin lỗi.

Ý nghĩa tiếng Anh: don't take me wrong but...;I'm sorry

Definição: Định nghĩa: Từ này được sử dụng để chỉ rằng không có ý định mất lịch sự hoặc xúc phạm.

Giải thích và từ nguyên - (悪しからず) ashikarazu

Biểu thức của Nhật Bản "悪しから" (Warukara Zu) là một cách xin lỗi có giáo dục trước cho bất kỳ sự bất tiện nào có thể được gây ra bởi một hành động hoặc yêu cầu. Bản dịch theo nghĩa đen sẽ là "không tốt", nhưng ý nghĩa gần hơn với "Xin hãy tha thứ cho tôi trước nếu có sự cố xảy ra." Từ nguyên của biểu hiện là không chắc chắn, nhưng có một số lý thuyết. Một là cô ấy đến từ Phật giáo, nơi "Warui Kara" có nghĩa là "nghiệp xấu". Một giả thuyết khác là nó xuất phát từ thời Edo (1603-1868), trong đó thông thường sử dụng biểu thức "Warui Kara" để xin lỗi về bất cứ điều gì có thể được coi là xúc phạm. Từ đó, biểu hiện phát triển thành "Warukara Zu". Ngày nay, "悪しから" thường được sử dụng trong các chữ cái chính thức, lời mời, cảnh báo và các tình huống khác mà cần phải xin lỗi trước vì bất kỳ sự bất tiện nào có thể xảy ra. Đó là một cách lịch sự và tôn trọng để thể hiện sự cân nhắc cho người khác.

Viết tiếng Nhật - (悪しからず) ashikarazu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (悪しからず) ashikarazu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (悪しからず) ashikarazu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 悪しからず

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あしからず ashikarazu

Câu ví dụ - (悪しからず) ashikarazu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 悪しからず sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

作品

Kana: さくひん

Romaji: sakuhin

Nghĩa:

công việc; Opus; hiệu suất; sản xuất

話し合う

Kana: はなしあう

Romaji: hanashiau

Nghĩa:

để thảo luận; nói chuyện với nhau

触る

Kana: さわる

Romaji: sawaru

Nghĩa:

chạm; để cảm nhận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đừng hiểu lầm ý tôi, nhưng...; Tôi thực sự xin lỗi." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đừng hiểu lầm ý tôi, nhưng...; Tôi thực sự xin lỗi." é "(悪しからず) ashikarazu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(悪しからず) ashikarazu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
悪しからず