Bản dịch và Ý nghĩa của: 悪い - nikui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 悪い (nikui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nikui

Kana: にくい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

悪い

Bản dịch / Ý nghĩa: đáng ghét; ghê tởm; nhìn kém

Ý nghĩa tiếng Anh: hateful;abominable;poor-looking

Definição: Định nghĩa: Không tốt. Gây ra cảm giác tội lỗi và không thoải mái.

Giải thích và từ nguyên - (悪い) nikui

(Warui) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xấu", "xấu" hoặc "ác". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự (AKU) và い (i). Có nghĩa là "xấu", "xấu" hoặc "ác" và bao gồm các nhân vật 心 (kokoro), có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí" và 亜 (a), có nghĩa là "kém hơn" hoặc "cấp dưới". Nhân vật い là một hậu tố chỉ ra chất lượng hoặc trạng thái của một cái gì đó. Do đó, nó có thể được hiểu là "chất lượng hoặc trạng thái xấu hoặc xấu."

Viết tiếng Nhật - (悪い) nikui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (悪い) nikui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (悪い) nikui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

酷い; 惡い; 悪っぽい; 悪質な; 不良な; 不吉な; 悪意のある; 悪徳の; 悪霊の; 悪魔の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 悪い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

決まり悪い

Kana: きまりわるい

Romaji: kimariwarui

Nghĩa:

cảm thấy kỳ lạ; để có sự xấu hổ

Các từ có cách phát âm giống nhau: にくい nikui

Câu ví dụ - (悪い) nikui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

乾燥した空気は肌に悪い影響を与えます。

Kansō shita kūki wa hada ni warui eikyō o ataemasu

Không khí khô có thể ảnh hưởng tiêu cực đến da.

Không khí khô có ảnh hưởng xấu đến da.

  • 乾燥した - khô
  • 空気 - ar
  • 肌 - da
  • 悪い - xấu
  • 影響 - ảnh hưởng
  • 与えます - gây ra

アルコールは健康に悪いです。

Arukōru wa kenkō ni warui desu

Rượu gây hại cho sức khỏe.

Rượu có hại cho sức khỏe.

  • アルコール - rượu
  • は - Título do tópico
  • 健康 - Chúc mừng
  • に - Título do alvo indicador
  • 悪い - mau, prejudicial
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

酸性の飲み物は歯に悪いです。

Sansei no nomimono wa ha ni warui desu

Đồ uống có axit làm hại cho răng.

Đồ uống có tính axit có hại cho răng của bạn.

  • 酸性の - axit
  • 飲み物 - bebida
  • は - Título do tópico
  • 歯 - hàm răng
  • に - hạt chỉ mục
  • 悪い - xấu
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

足元が悪いと転びやすいです。

Ashimoto ga warui to korobi yasui desu

Nếu sàn xấu

Thật dễ dàng để ngã nếu bàn chân của bạn xấu.

  • 足元 - significa "ao redor dos pés" ou "piso" em japonês.
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 悪い - adjetivo que significa "mau" ou "mau".
  • と - Loại từ ngữ chỉ một điều kiện hoặc tình huống.
  • 転びやすい - "Tropeçar"
  • です - verbo de ligação que indica uma declaração ou afirmação.

悪いことをするな。

Warui koto wo suru na

Những điều tồi tệ không.

Đừng làm điều xấu.

  • 悪い (warui) - có nghĩa là "xấu" hoặc "tồi"
  • こと (koto) - significa "thing" or "matter"
  • を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
  • する (suru) - động từ có nghĩa là "làm"
  • な (na) - Título que indica uma ordem ou proibição

悪いことをしてはいけません。

Warui koto o shite wa ikemasen

Đừng làm điều xấu.

  • 悪い - Significa "bad" em japonês.
  • こと - "coisa" ou "assunto" em japonês significa "もの" (mono).
  • を - é uma partícula de objeto em japonês, usada para marcar o objeto direto de uma frase.
  • して - "suru" -> "fazendo"
  • は - é uma partícula de tópico em japonês, usada para marcar o assunto principal da frase.
  • いけません - là một hình thức lịch sự của động từ "iku" (đi) trong tiếng Nhật, được sử dụng để bày tỏ một lệnh cấm hoặc một nghĩa vụ phủ định.

仕舞いが悪い。

Shimai ga warui

Tình hình là xấu.

Kết thúc là xấu.

  • 仕舞い (shimai) - "có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "kết luận"."
  • が (ga) - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 悪い (warui) - adjetivo que significa "mau" ou "mau".

タバコを吸うのは健康に悪いです。

Tabako wo suu no wa kenkou ni warui desu

Hút thuốc có hại cho sức khoẻ.

Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.

  • タバコ - thuốc lá - thuốc lá
  • を - wo - Título do objeto direto
  • 吸う - suu - hút, hít vào
  • のは - no wa - Título do tópico
  • 健康 - sức khỏe - Chúc mừng
  • に - ni - Título de destino
  • 悪い - chiến tranh - xấu, có hại
  • です - desu - động từ "ser/estar"

下水は環境に悪い影響を与える可能性があります。

Kasui wa kankyō ni warui eikyō o ataeru kanōsei ga arimasu

Nước thải có thể có tác động xấu đến môi trường.

  • 下水 (gesui) - nước thải
  • 環境 (kankyo) - môi trường
  • 悪い (warui) - xấu
  • 影響 (eikyo) - ảnh hưởng, hiệu ứng
  • 与える (ataeru) - gây ra, cho
  • 可能性 (kanousei) - khả năng
  • あります (arimasu) - có, há

人を欺くことは悪いことです。

Hito wo azamuku koto wa warui koto desu

Thật tệ khi lừa dối mọi người.

  • 人 - "Mig" significa "pessoa" em japonês.
  • を - Título do objeto em japonês.
  • 欺く - đánh lừa
  • こと - substantivo que significa "coisa" ou "fato" em japonês.
  • は - Tópico de um artigo em japonês.
  • 悪い - tồi (悪い)
  • こと - substantivo que significa "coisa" ou "fato" em japonês.
  • です - o verbo "ser" em japonês é "です" usado para indicar uma afirmação ou uma declaração.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 悪い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

新た

Kana: あらた

Romaji: arata

Nghĩa:

mới; tươi; nguyên bản

寂しい

Kana: さびしい

Romaji: sabishii

Nghĩa:

cô đơn; cô đơn; cô đơn; hoang vắng

呆気ない

Kana: あっけない

Romaji: akkenai

Nghĩa:

Lối vào: không đủ; quá nhanh (ngắn dài, v.v.)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đáng ghét; ghê tởm; nhìn kém" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đáng ghét; ghê tởm; nhìn kém" é "(悪い) nikui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(悪い) nikui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
悪い