Bản dịch và Ý nghĩa của: 悩ます - nayamasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 悩ます (nayamasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nayamasu
Kana: なやます
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phiền não; đau khổ; quấy rối; nở
Ý nghĩa tiếng Anh: to afflict;to torment;to harass;to molest
Definição: Định nghĩa: Nayamasu: Causar problemas ou angústia a outra pessoa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (悩ます) nayamasu
悩 Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "làm phiền", "lo lắng" hoặc "dằn vặt". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis (Nayamu), có nghĩa là "mối quan tâm" hoặc "thống khổ" và 務 (tsukau), có nghĩa là "sử dụng" hoặc "chiếm". Họ cùng nhau tạo thành từ 悩, có thể được viết bằng Hiragana là なや. Động từ này thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra sự khó chịu hoặc lo lắng cho ai đó.Viết tiếng Nhật - (悩ます) nayamasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (悩ます) nayamasu:
Conjugação verbal de 悩ます
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 悩ます (nayamasu)
- 悩ます - Cách từ điển
- 悩まない - Phủ định
- 悩ませる - Bị động
- 悩まれる - Passivo
- 悩まれない - Tiêu cực pasitơ
- 悩まれる - Tiềm năng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (悩ます) nayamasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
苦しめる; 困らせる; 悩ませる
Các từ có chứa: 悩ます
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なやます nayamasu
Câu ví dụ - (悩ます) nayamasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は私を悩ます。
Kanojo wa watashi o nayamasu
Cô ấy làm phiền tôi.
Cô làm phiền tôi.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 私 (watashi) - TÔI
- を (wo) - Título do objeto direto
- 悩ます (nayamasu) - làm phiền, lo âu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 悩ます sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phiền não; đau khổ; quấy rối; nở" é "(悩ます) nayamasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.