Bản dịch và Ý nghĩa của: 悩ましい - nayamashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 悩ましい (nayamashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nayamashii

Kana: なやましい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

悩ましい

Bản dịch / Ý nghĩa: quyến rũ; u sầu; uể oải

Ý nghĩa tiếng Anh: seductive;melancholy;languid

Definição: Định nghĩa: Để gây ra sự lộn xộn hoặc lo lắng.

Giải thích và từ nguyên - (悩ましい) nayamashii

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "quyến rũ", "khiêu khích" hoặc "hấp dẫn". Từ này bao gồm kanjis (không, quan tâm) và ましい (tăng cường). Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không rõ ràng, nhưng có thể nó đã phát sinh từ sự kết hợp của các từ hoặc biểu thức khác nhau của Nhật Bản. Nói chung, từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc một người hấp dẫn hoặc hấp dẫn, nhưng cũng có thể có ý nghĩa tiêu cực do sức mạnh quyến rũ của nó.

Viết tiếng Nhật - (悩ましい) nayamashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (悩ましい) nayamashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (悩ましい) nayamashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

悩む; 苦しむ; 困る; つらい; やっかい; 煩わしい; 面倒くさい; うざい; めんどくさい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 悩ましい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なやましい nayamashii

Câu ví dụ - (悩ましい) nayamashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

悩ましい恋愛は美しい。

Nayamashii ren'ai wa utsukushii

Sự lãng mạn dai dẳng thật đẹp.

  • 悩ましい - đau đớn hoặc đầy lo lắng.
  • 恋愛 - điều này có nghĩa là "tình yêu" hoặc "lãng mạn".
  • 美しい - significa "đẹp" hoặc "xinh đẹp".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 悩ましい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

容易い

Kana: たやすい

Romaji: tayasui

Nghĩa:

dễ; đơn giản; ánh sáng

好調

Kana: こうちょう

Romaji: kouchou

Nghĩa:

thuận lợi; hứa hẹn; thỏa đáng; dáng xinh đấy

有難い

Kana: ありがたい

Romaji: arigatai

Nghĩa:

tri ân; tri ân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quyến rũ; u sầu; uể oải" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quyến rũ; u sầu; uể oải" é "(悩ましい) nayamashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(悩ましい) nayamashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
悩ましい