Bản dịch và Ý nghĩa của: 恩 - on
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 恩 (on) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: on
Kana: おん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ủng hộ; nghĩa vụ
Ý nghĩa tiếng Anh: favour;obligation
Definição: Định nghĩa: Sự biết ơn hoặc nghĩa vụ khi nhận được sự giúp đỡ hoặc ân huệ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (恩) on
恩 (おん, trên) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lòng biết ơn" hoặc "sự ưu ái". Từ này bao gồm các nhân vật, có nghĩa là "lòng tốt" hoặc "ân sủng", và có nguồn gốc từ nhân vật Trung Quốc Yùn (恩) có nghĩa là "ân sủng" hoặc "ưu ái". Nhân vật này bao gồm các gốc 心 (kokoro), có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí" và 员 (nhân dân tệ), có nghĩa là "người". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh Lễ Tạ ơn hoặc công nhận các ưu đãi nhận được.Viết tiếng Nhật - (恩) on
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (恩) on:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (恩) on
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
恩義; 恩恵; 恩賜; 恩寵; 恩愛; 恩徳
Các từ có chứa: 恩
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: おんけい
Romaji: onkei
Nghĩa:
duyên dáng; ủng hộ; phước lành; lợi ích
Các từ có cách phát âm giống nhau: おん on
Câu ví dụ - (恩) on
Dưới đây là một số câu ví dụ:
恩を忘れるな。
On wo wasureru na
Đừng quên lòng biết ơn.
Đừng quên ưu đãi của bạn.
- 恩 - "gratidão" significa "感謝" em japonês.
- を - é uma partícula que indica o objeto direto da frase.
- 忘れる - "ê un động từ có nghĩa là "quên" trong tiếng Nhật."
- な - là một từ ngữ chỉ một mệnh lệnh hoặc cấm đoán.
恩恵を受けることは幸運なことです。
Onkei wo ukeru koto wa kouun na koto desu
Nhận được phước lành là may mắn.
Được lợi là điều may mắn.
- 恩恵 - benefício, graça
- を - Título do objeto direto
- 受ける - nhận, chấp nhận
- こと - substantivador de verbos
- は - Título do tópico
- 幸運 - sorte, felicidade
- な - tính từ chỉ trạng thái
- こと - substantivador de verbos
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 恩 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ủng hộ; nghĩa vụ" é "(恩) on". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.