Bản dịch và Ý nghĩa của: 恥ずかしい - hazukashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 恥ずかしい (hazukashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hazukashii

Kana: はずかしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

恥ずかしい

Bản dịch / Ý nghĩa: xấu hổ; lúng túng; lúng túng

Ý nghĩa tiếng Anh: shy;ashamed;embarrassed

Definição: Định nghĩa: Cảm thấy xấu hổ vì người khác cười vào những lời nói, hành động hoặc tình huống của mình.

Giải thích và từ nguyên - (恥ずかしい) hazukashii

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đáng xấu hổ" hoặc "xấu hổ". Từ này bao gồm ba ký tự Kanji: 恥 (Haji), có nghĩa là "xấu hổ"; (Zu), là một hạt âm; và かしい (Kashii), có nghĩa là "khó khăn" hoặc "phức tạp". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc xấu hổ. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (恥ずかしい) hazukashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (恥ずかしい) hazukashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (恥ずかしい) hazukashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

恥じらい; 照れ; 羞恥; 恥ず; 恥ずかしさ; 恥ずかしがり屋; 照れ屋; 羞恥心; 恥; 恥ずかし気; 恥じらう; 恥じる; 照れくさい; 羞恥心を感じる; 恥ずかしげ; 恥ずかしげもなく; 恥ずかしがる; 照れ笑い; 羞恥心を抱く; 恥ずかしさを感じる; 恥ずかしく思う; 恥ずかしがり; 照れくさそうに; 羞恥心を持つ;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 恥ずかしい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はずかしい hazukashii

Câu ví dụ - (恥ずかしい) hazukashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

裸のままで出かけるのは恥ずかしいです。

Hadaka no mama de dekakeru no wa hazukashii desu

Thật xấu hổ khi ra ngoài khỏa thân.

Thật xấu hổ khi ra ngoài khỏa thân.

  • 裸のままで出かける - đi ra ngoài không mặc quần áo
  • のは - Título que indica o assunto da frase.
  • 恥ずかしい - envergonhado, constrangido
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 恥ずかしい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

鬱陶しい

Kana: うっとうしい

Romaji: uttoushii

Nghĩa:

bẩn thỉu; trầm cảm

臭い

Kana: くさい

Romaji: kusai

Nghĩa:

nhột

確り

Kana: しっかり

Romaji: shikkari

Nghĩa:

firme;seguro;confiável;ponderado;constante

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xấu hổ; lúng túng; lúng túng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xấu hổ; lúng túng; lúng túng" é "(恥ずかしい) hazukashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(恥ずかしい) hazukashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
恥ずかしい