Bản dịch và Ý nghĩa của: 恋人 - koibito
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 恋人 (koibito) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koibito
Kana: こいびと
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: người yêu; Thân mến
Ý nghĩa tiếng Anh: lover;sweetheart
Definição: Định nghĩa: Một người tình đề cập đến ai đó mà bạn yêu và mà bạn có một mối quan hệ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (恋人) koibito
恋人 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là “người yêu” hoặc “bạn trai”. Nó được tạo thành từ hai chữ kanji: 恋, có nghĩa là "tình yêu" hoặc "đam mê" và 人, có nghĩa là "con người". Từ này có thể được viết bằng Hiragana dưới dạng こいびと. Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bài hát, phim ảnh và văn học. Từ này bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ và được sử dụng từ thời Heian (794-1185).Viết tiếng Nhật - (恋人) koibito
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (恋人) koibito:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (恋人) koibito
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
彼氏; 彼女; 愛人; パートナー; ラブラブな相手
Các từ có chứa: 恋人
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こいびと koibito
Câu ví dụ - (恋人) koibito
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の恋人はとても素晴らしい人です。
Watashi no koibito wa totemo subarashii hito desu
Người yêu của tôi là một người rất tuyệt vời.
- 私 - 私 (watashi)
- の - "posse" - sở hữu
- 恋人 - tình nhân
- は - partícula que indica o tópico da frase, equivalente ao "é" em português
- とても - muito -> muito
- 素晴らしい - tuyệt vời
- 人 - Từ danh từ có nghĩa là "người" trong tiếng Nhật.
- です - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 恋人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "người yêu; Thân mến" é "(恋人) koibito". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.