Bản dịch và Ý nghĩa của: 怪しい - ayashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 怪しい (ayashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ayashii

Kana: あやしい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

怪しい

Bản dịch / Ý nghĩa: nghi ngờ; nghi ngờ; không chắc chắn

Ý nghĩa tiếng Anh: suspicious;dubious;doubtful

Definição: Định nghĩa: Có vẻ như bạn không thể tin vào điều đó. Khó tin.

Giải thích và từ nguyên - (怪しい) ayashii

Từ "" "là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là" nghi ngờ "," lạ "hoặc" bí ẩn ". Từ nguyên của từ này xuất phát từ ngã ba của chữ tượng hình "" "có nghĩa là" lạ "hoặc" bí ẩn "và" "là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái của những gì được mô tả bởi chữ tượng hình đầu tiên. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có vẻ đáng ngờ hoặc bất thường và có thể được sử dụng để mô tả mọi người, tình huống hoặc đối tượng.

Viết tiếng Nhật - (怪しい) ayashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (怪しい) ayashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (怪しい) ayashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

あやしい; 不審な; 疑わしい; 怪しげな

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 怪しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あやしい ayashii

Câu ví dụ - (怪しい) ayashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

その人は怪しいです。

Sono hito wa ayashii desu

Người này là nghi ngờ.

Người này là nghi ngờ.

  • その人 - Đại từ chỉ "người kia".
  • は - Hạt phân biệt chủ đề của câu, trong trường hợp này là "người đó".
  • 怪しい - Tính từ có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "lạ lùng".
  • です - Từ "ser" trong hình thức lịch sự và lịch thiệp.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 怪しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

速い

Kana: はやい

Romaji: hayai

Nghĩa:

rápido;veloz;ágil

醜い

Kana: みにくい

Romaji: minikui

Nghĩa:

xấu xí

不可欠

Kana: ふかけつ

Romaji: fukaketsu

Nghĩa:

cần thiết; thiết yếu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghi ngờ; nghi ngờ; không chắc chắn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghi ngờ; nghi ngờ; không chắc chắn" é "(怪しい) ayashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(怪しい) ayashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
怪しい