Bản dịch và Ý nghĩa của: 性質 - seishitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 性質 (seishitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seishitsu

Kana: せいしつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

性質

Bản dịch / Ý nghĩa: thiên nhiên; tài sản; bố trí

Ý nghĩa tiếng Anh: nature;property;disposition

Definição: Định nghĩa: As características e atributos únicos que as coisas possuem.

Giải thích và từ nguyên - (性質) seishitsu

(せいしつ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bản chất" hoặc "nhân vật". Nó được sáng tác bởi Kanjis (tôi biết) có nghĩa là "bản chất" hoặc "nhân vật" và 質 (shitsu) có nghĩa là "chất lượng" hoặc "đặc tính". Từ 性質 thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc dấu vết tính cách của một người hoặc để mô tả các thuộc tính của một đối tượng hoặc chất. Ví dụ, có thể nói rằng một người có bản chất tử tế hoặc vật liệu có bản chất mong manh. Từ 性質 thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và văn bản hàng ngày được viết bằng tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (性質) seishitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (性質) seishitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (性質) seishitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

特性; 特質; 品性; 性格; 性能; 性質; 性質上; 性質的; 性格; 性格的; 性格上; 性癖; 性向; 性格傾向; 性格素質; 性格特徴; 性格的特徴; 性格的素質; 性格的傾向; 性格的性質; 性格的品質; 性格的能力; 性格的才能; 性格的特性; 性格的特質; 性格的個性; 性格的性格; 性格的性向; 性格的性癖; 性格的性格傾向; 性格的性

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 性質

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいしつ seishitsu

Câu ví dụ - (性質) seishitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

性質は人それぞれです。

Seishitsu wa hito sorezore desu

Các tài sản là khác nhau cho mỗi người.

  • 性質 (seishitsu) - tự nhiên, tính cách
  • は (wa) - Título do tópico
  • 人 (hito) - người
  • それぞれ (sorezore) - mỗi người, riêng lẻ
  • です (desu) - động từ "ser", "estar" (cách lịch sự)

物質は化学的な性質を持っています。

Bussitsu wa kagakuteki na seishitsu o motte imasu

Vật liệu có tính chất hóa học.

Vật liệu có bản chất hóa học.

  • 物質 - "matéria" significa "materia" trong tiếng Việt.
  • は - Tópico
  • 化学的な - Tính từ hợp thành từ các từ "化学" (hoá học) và "的" (hậu tố chỉ mối liên hệ với một cái gì đó). Có nghĩa là "hóa học".
  • 性質 - nghĩa là "propriedade" trong tiếng Nhật.
  • を - trợ từ đối tượng trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của câu.
  • 持っています - động từ "持つ" (cầm) chia ở dạng lịch sự và hiện tại. Có nghĩa là "có".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 性質 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

参上

Kana: さんじょう

Romaji: sanjyou

Nghĩa:

gọi; thăm nom

余所

Kana: よそ

Romaji: yoso

Nghĩa:

một nơi khác; ở một nơi khác; bộ phận kỳ lạ

食事

Kana: しょくじ

Romaji: shokuji

Nghĩa:

đồ ăn vặt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thiên nhiên; tài sản; bố trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thiên nhiên; tài sản; bố trí" é "(性質) seishitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(性質) seishitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
性質