Bản dịch và Ý nghĩa của: 性能 - seinou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 性能 (seinou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seinou

Kana: せいのう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

性能

Bản dịch / Ý nghĩa: khả năng; hiệu quả

Ý nghĩa tiếng Anh: ability;efficiency

Definição: Định nghĩa: Chức năng và khả năng có được bởi các thiết bị, hệ thống, vv.

Giải thích và từ nguyên - (性能) seinou

性能 (せいのう) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (tôi biết) có nghĩa là "bản chất" hoặc "nhân vật" và 能 (nou) có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "công suất". Cùng nhau, những kanjis này hình thành ý nghĩa của "hiệu suất" hoặc "hiệu suất". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, như công nghệ, kỹ thuật và khoa học, để chỉ khả năng hoặc hiệu quả của một hệ thống, thiết bị hoặc quy trình.

Viết tiếng Nhật - (性能) seinou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (性能) seinou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (性能) seinou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

機能; 実力; 能力; 能率; 力量

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 性能

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいのう seinou

Câu ví dụ - (性能) seinou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この機械の性能は非常に高いです。

Kono kikai no seino wa hijō ni takai desu

Hiệu suất của máy này rất cao.

  • この - este/quem
  • 機械 - máy móc
  • の - hạt (giúp biểu thị quyền sở hữu hoặc mối quan hệ sở hữu)
  • 性能 - bản dịch: "hiệu suất"
  • は - Partícula que indica o tema principal da frase.
  • 非常に - muito
  • 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado" -> adjetivo que significa "ca o" ho c "cao".
  • です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 性能 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

反発

Kana: はんぱつ

Romaji: hanpatsu

Nghĩa:

đẩy lùi; để phục hồi; để phục hồi; phản đối

紛失

Kana: ふんしつ

Romaji: funshitsu

Nghĩa:

thiếu một cái gì đó

Kana: てき

Romaji: teki

Nghĩa:

-ike; đặc trưng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khả năng; hiệu quả" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khả năng; hiệu quả" é "(性能) seinou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(性能) seinou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
性能