Bản dịch và Ý nghĩa của: 急かす - sekasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 急かす (sekasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sekasu

Kana: せかす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

急かす

Bản dịch / Ý nghĩa: nhanh lên; thúc giục

Ý nghĩa tiếng Anh: to hurry;to urge on

Definição: Định nghĩa: Để khuyến khích ai đó hoặc cái gì đó hành động nhanh chóng.

Giải thích và từ nguyên - (急かす) sekasu

急かす Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vội vàng" hoặc "vội vàng". Nó bao gồm các ký tự 急 (kyuu), có nghĩa là "khẩn cấp" hoặc "nhanh" và かす (kasu), đó là một động từ có nghĩa là "để làm" hoặc "nguyên nhân". Do đó, từ 急かす có thể được hiểu theo nghĩa đen là "khẩn cấp" hoặc "tốc độ nguyên nhân". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn ai đó nhanh chóng hoặc làm điều gì đó nhanh chóng.

Viết tiếng Nhật - (急かす) sekasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (急かす) sekasu:

Conjugação verbal de 急かす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 急かす (sekasu)

  • 急かします - Forma formal
  • 急かして - Forma imperativa
  • 急かさない - Forma negativa
  • 急かされる - Forma passiva
  • 急かさせる - Forma causativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (急かす) sekasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

促す; 催促する; 焦らす; 迫る; 急迫する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 急かす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せかす sekasu

Câu ví dụ - (急かす) sekasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 急かす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

入る

Kana: いる

Romaji: iru

Nghĩa:

tất cả; mọi thứ tồn tại; không có ngoại lệ; trọn; hoàn toàn; tuyệt đối

行く

Kana: いく

Romaji: iku

Nghĩa:

đi, để lại, để lại, đi bộ, đi theo, di chuyển, di chuyển, lái xe, đi đầu, tiến về phía trước.

点く

Kana: つく

Romaji: tsuku

Nghĩa:

bắt lửa; (điện) đến

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhanh lên; thúc giục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhanh lên; thúc giục" é "(急かす) sekasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(急かす) sekasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
急かす