Bản dịch và Ý nghĩa của: 怠い - darui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 怠い (darui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: darui

Kana: だるい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

怠い

Bản dịch / Ý nghĩa: chậm; cảm thấy nặng nề; Lớn; đơn điệu

Ý nghĩa tiếng Anh: sluggish;feel heavy;languid;dull

Definição: Định nghĩa: Một trạng thái thiếu năng lượng và thiếu động lực.

Giải thích và từ nguyên - (怠い) darui

怠い Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lười biếng" hoặc "xấc xược". Từ này bao gồm Kanjis, có nghĩa là "lười biếng" hoặc "sơ suất", và い, đó là một hậu tố chỉ ra trạng thái hoặc điều kiện. Phát âm của từ là "nemui". Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả một thái độ lười biếng hoặc cẩu thả. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và trong các bối cảnh hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (怠い) darui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (怠い) darui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (怠い) darui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

だるい; 疲れる; 疲れた; 疲れ気味; 疲弊する; 疲労する; 疲労感がある; 疲労感がする; 疲労感を感じる; 疲労感を覚える; 疲労感が残る; 疲労感が続く; 疲労感が取れない; 疲労感が抜けない; 疲労感が取れない状態; 疲労感が抜けない状態; 疲れがたまる; 疲れがたまった; 疲れがたまっている; 疲れがたまって

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 怠い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だるい darui

Câu ví dụ - (怠い) darui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 怠い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

真っ赤

Kana: まっか

Romaji: maka

Nghĩa:

màu đỏ đậm; đỏ bừng (mặt)

冷静

Kana: れいせい

Romaji: reisei

Nghĩa:

điềm tĩnh; sự bình tĩnh; sự lạnh lùng; thanh thản

広々

Kana: ひろびろ

Romaji: hirobiro

Nghĩa:

rộng rãi; rộng rãi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chậm; cảm thấy nặng nề; Lớn; đơn điệu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chậm; cảm thấy nặng nề; Lớn; đơn điệu" é "(怠い) darui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(怠い) darui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
怠い