Bản dịch và Ý nghĩa của: 思考 - shikou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 思考 (shikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shikou

Kana: しこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

思考

Bản dịch / Ý nghĩa: nghĩ

Ý nghĩa tiếng Anh: thought

Definição: Định nghĩa: A capacidade ou processo de moldar a mente ou ideias.

Giải thích và từ nguyên - (思考) shikou

思考 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "sự phản ánh". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Shi) có nghĩa là "suy nghĩ" và 考 (Kou) có nghĩa là "phản ánh". Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến một quá trình phản ánh về một chủ đề cụ thể hoặc để mô tả hoạt động tinh thần của một người. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như các văn bản học thuật hoặc triết học. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản và được coi là một trong những từ khóa của tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (思考) shikou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (思考) shikou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (思考) shikou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

考える; 考え; 思い; 思う; 思索; 考察; 思案; 考慮; 思考する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 思考

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しこう shikou

Câu ví dụ - (思考) shikou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

概念は人間の思考の基礎である。

Gainen wa ningen no shikou no kiso de aru

Các khái niệm là nền tảng của tư duy con người.

Khái niệm là cơ sở tư tưởng của con người.

  • 概念 (gainen) - khái niệm
  • は (wa) - Título do tópico
  • 人間 (ningen) - ser humano
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 思考 (shikou) - nghĩ
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 基礎 (kiso) - cơ sở, nền tảng
  • である (dearu) - ser, estar

思考することは人間の特権です。

Shikou suru koto wa ningen no tokken desu

Suy nghĩ là một đặc quyền của con người.

  • 思考すること - Reflexão
  • は - Título do tópico
  • 人間 - ser humano
  • の - Cerimônia de posse
  • 特権 - privilégio
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

私たちは自分たちの思考を局限することができます。

Watashitachi wa jibuntachi no shikō o kyokugen suru koto ga dekimasu

Chúng ta có thể hạn chế suy nghĩ của chúng ta.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 自分たちの - "Chính bản thân chúng tôi"
  • 思考を - "Suy nghĩ" trong tiếng Nhật
  • 局限する - Hãy trở lại với tôi với từ hoặc câu cần dịch.
  • ことができます - Có thể được

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 思考 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

民族

Kana: みんぞく

Romaji: minzoku

Nghĩa:

mọi người; loài; Quốc gia; Phong tục chủng tộc; phong tục dân gian

書店

Kana: しょてん

Romaji: shoten

Nghĩa:

nhà sách

Kana: しょく

Romaji: shoku

Nghĩa:

việc làm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghĩ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghĩ" é "(思考) shikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(思考) shikou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
思考