Bản dịch và Ý nghĩa của: 思想 - shisou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 思想 (shisou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shisou

Kana: しそう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

思想

Bản dịch / Ý nghĩa: nghĩ; ý tưởng

Ý nghĩa tiếng Anh: thought;idea

Definição: Định nghĩa: Một ý tưởng hoặc ideoloji cụ thể ảnh hưởng đến hành động, niềm tin và các tiêu chuẩn đánh giá của mọi người.

Giải thích và từ nguyên - (思想) shisou

(Shisou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "ý tưởng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Shi) có nghĩa là "suy nghĩ" và 想 (tôi) có nghĩa là "tưởng tượng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học và học thuật để đề cập đến các lý thuyết hoặc khái niệm trừu tượng. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ shisou bắt đầu được sử dụng để đề cập đến những ý tưởng và suy nghĩ trừu tượng. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần quan trọng của từ vựng Nhật Bản và thường được sử dụng trong các diễn ngôn chính trị, văn học và các hình thức thể hiện nghệ thuật khác.

Viết tiếng Nhật - (思想) shisou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (思想) shisou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (思想) shisou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

考え; フィロソフィー; 理念; イデオロギー; コンセプト

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 思想

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しそう shisou

Câu ví dụ - (思想) shisou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 思想 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

勧告

Kana: かんこく

Romaji: kankoku

Nghĩa:

khuyên bảo; luật sư; lời phàn nàn; sự giới thiệu

点火

Kana: てんか

Romaji: tenka

Nghĩa:

đánh lửa; thắp sáng; đánh lửa

通り

Kana: とおり

Romaji: toori

Nghĩa:

Đại lộ; Đường phố; Đường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghĩ; ý tưởng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghĩ; ý tưởng" é "(思想) shisou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(思想) shisou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
思想