Bản dịch và Ý nghĩa của: 思う - omou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 思う (omou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: omou
Kana: おもう
Kiểu: danh từ (suy nghĩ) và động từ (suy nghĩ)
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghĩ; để cảm nhận
Ý nghĩa tiếng Anh: to think;to feel
Definição: Định nghĩa: suy nghĩ về ~.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (思う) omou
(Omou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tin." Nó được sáng tác bởi Kanjis (suy nghĩ, xem xét) và う (chấm dứt bằng lời nói cho thấy số ít người đầu tiên). Từ này có thể được kết hợp theo các thời điểm khác nhau và các hình thức bằng lời nói để thể hiện các sắc thái khác nhau của suy nghĩ, chẳng hạn như 思っいるいる (omotteiru) để thể hiện liên tục hoặc 思えば (omoeba) được cho là thể hiện một điều kiện giả thuyết. Đó là một từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Nhật, được sử dụng trong các tình huống hàng ngày và chính thức khác nhau.Viết tiếng Nhật - (思う) omou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (思う) omou:
Conjugação verbal de 思う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 思う (omou)
- 思う - Hình cơ bản
- 思います - Forma educada
- 思っています - Hình thức liên tục
- 思った - quá khứ đơn
- 思っていた - quá khứ tiếp diễn
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (思う) omou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
考える; 想う; 思考する; 考慮する; 考え出す
Các từ có chứa: 思う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おもう omou
Câu ví dụ - (思う) omou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この仕事は果ないと思う。
Kono shigoto wa hatanai to omou
Tôi nghĩ rằng công việc này là không có kết quả.
Tôi không nghĩ rằng công việc này đã kết thúc.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 仕事 - substantivo: "trabalho" ou "ocupação"
- は - "Um subtítulo que indica que o substantivo anterior é o tema da frase"
- 果ない - adjetivo que significa "improdutivo" ou "inútil"
- と - Partítulo que indica citação direta ou indireta
- 思う - verbo que significa "pensar" ou "acreditar"
私は彼女を思う。
Watashi wa kanojo wo omou
Tôi nghĩ về nó.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - partícula
- 彼女 - Tình yêu
- を - chỉ phần tử tiếng Nhật chỉ ra chủ ngữ trực tiếp trong câu, trong trường hợp này là "cô ấy"
- 思う - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghĩ" hoặc "cảm thấy"
足りると思う。
Tariru to omou
Tôi nghĩ rằng nó là đủ.
Tôi nghĩ rằng nó là đủ.
- 足りる - bastar
- と - partítulo que indica uma citação ou uma condição
- 思う - "pensar" ou "achar" em português é "pensar" em vietnamita.
逃げることは勇気だと思う。
Nigeru koto wa yuuki da to omou
Tôi tin chạy trốn là dũng khí.
Tôi nghĩ rằng đó là dũng cảm để trốn thoát.
- 逃げる - động từ "fugir" trong tiếng Nhật: 逃げる (nigeru)
- こと - "đồ vật"
- は - Título do tópico
- 勇気 - dũng khí
- だ - verbo "ser" em japonês
- と - Título da citação
- 思う - động từ "pensar" trong tiếng Nhật
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 思う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ (suy nghĩ) và động từ (suy nghĩ)
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ (suy nghĩ) và động từ (suy nghĩ)
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghĩ; để cảm nhận" é "(思う) omou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![思う](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/298.png)