Bản dịch và Ý nghĩa của: 思い出す - omoidasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 思い出す (omoidasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: omoidasu

Kana: おもいだす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

思い出す

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhớ; nhớ

Ý nghĩa tiếng Anh: to recall;to remember

Definição: Định nghĩa: Nhớ những gì bạn đã trải qua trong quá khứ và sống lại nó trong tâm trí của bạn.

Giải thích và từ nguyên - (思い出す) omoidasu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hãy nhớ" hoặc "nhớ". Từ này bao gồm ba ký tự Kanji: 思 (OMO) có nghĩa là "suy nghĩ", 出 (de) có nghĩa là "đi ra ngoài" và す (su) là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động trong quá khứ. Do đó, từ này có thể được dịch theo nghĩa đen là "để thực hiện suy nghĩ về quá khứ". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (思い出す) omoidasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (思い出す) omoidasu:

Conjugação verbal de 思い出す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 思い出す (omoidasu)

  • 思い出す cách từ điển
  • 思い出します cách lịch sự/chính thức
  • 思い出して hình thức mệnh lệnh
  • 思い出そう hình thức chuyển tiếp
  • 思い出す Potential form

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (思い出す) omoidasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

思い起こす; 回想する; 追憶する; 思い返す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 思い出す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おもいだす omoidasu

Câu ví dụ - (思い出す) omoidasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

思い出すことができますか?

Omoi dasu koto ga dekimasu ka?

Bạn có thể nhớ?

  • 思い出す - lembrar
  • こと - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • できます - "poder"
  • か - Título que indica uma pergunta

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 思い出す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

驚かす

Kana: おどろかす

Romaji: odorokasu

Nghĩa:

sự ngạc nhiên; sự sợ hãi; khuấy lên

切れる

Kana: きれる

Romaji: kireru

Nghĩa:

cắt tốt; được sắc nét; để phá vỡ; để chụp; hao mòn; bị thương; bùng nổ; sụp đổ; để phá vỡ; bị ngắt kết nối; ra ngoài; hết hạn; tách biệt (kết nối) với; sắc; xảo quyệt; ít hơn

破れる

Kana: やぶれる

Romaji: yabureru

Nghĩa:

để xé mình ra; hao mòn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhớ; nhớ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhớ; nhớ" é "(思い出す) omoidasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(思い出す) omoidasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
思い出す