Bản dịch và Ý nghĩa của: 思い付く - omoitsuku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 思い付く (omoitsuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: omoitsuku
Kana: おもいつく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghĩ về; có một ý tưởng; đến với ý nghĩ; bị một ý tưởng.
Ý nghĩa tiếng Anh: to think of;to hit upon;to come into one's mind;to be struck with an idea
Definição: Định nghĩa: tenha uma ideia: tenha uma ideia. De repente, isso vem à mente.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (思い付く) omoitsuku
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 思い (omo-i) có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "ý tưởng" và 付く (tsu-ku) có nghĩa là "đến với tâm trí" hoặc "xảy ra". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "có một ý tưởng" hoặc "ghi nhớ một cái gì đó". Từ nguyên của 思い付く có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là. Vào thời điểm đó, từ này được sử dụng để mô tả hành động của "ghi nhớ một cái gì đó" hoặc "có một ý tưởng bất ngờ". Theo thời gian, việc viết từ đã thay đổi thành 思い付く, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật được nói và viết, được sử dụng trong các tình huống khác nhau, từ các cuộc trò chuyện không chính thức đến các văn bản chính thức. Đó là một từ hữu ích để thể hiện ý tưởng có một ý tưởng bất ngờ hoặc ghi nhớ một cái gì đó quan trọng.Viết tiếng Nhật - (思い付く) omoitsuku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (思い付く) omoitsuku:
Conjugação verbal de 思い付く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 思い付く (omoitsuku)
- 思い付く - Hình cơ bản
- 思い付かない - Tiêu cực
- 思い付きます - Formal - Formal
- 思い付かせる - causativo
- 思い付かれる - passivo
- 思い付いて - Partícula て định dạng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (思い付く) omoitsuku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
思いつく; 思い浮かぶ; 発想する; 思い描く; 思い込む
Các từ có chứa: 思い付く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おもいつく omoitsuku
Câu ví dụ - (思い付く) omoitsuku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
思い付くことができた。
Omoitsuku koto ga dekita
Tôi quản lý để nghĩ về nó.
Tôi có thể phát minh ra nó.
- 思い付く - động từ có nghĩa là "nhớ lại điều gì đó", "nảy ra một ý tưởng", "đến với ai đó"
- こと - Danh từ có nghĩa là "đồ vật", "sự việc", "sự kiện"
- が - Substantivo sujeito
- できた - được
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 思い付く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghĩ về; có một ý tưởng; đến với ý nghĩ; bị một ý tưởng." é "(思い付く) omoitsuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![思い付く](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/296.png)