Bản dịch và Ý nghĩa của: 怖い - kowai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 怖い (kowai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kowai
Kana: こわい
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đáng sợ; lạ lùng
Ý nghĩa tiếng Anh: frightening;eerie
Definição: Định nghĩa: Causando emoções de medo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (怖い) kowai
怖い (kowai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đáng sợ" hoặc "đáng sợ". Từ này bao gồm chữ kanji 怖 (kowa), có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "khủng bố" và い (i), là hậu tố biểu thị tính từ. Cách phát âm đúng là "ko-wa-i", nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ gây sợ hãi hoặc khó chịu, chẳng hạn như truyện kinh dị, phim kinh dị hoặc tình huống đáng sợ.Viết tiếng Nhật - (怖い) kowai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (怖い) kowai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (怖い) kowai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
恐ろしい; 怖気づく; 恐怖を感じる; 不気味な; 恐ろしげな; 恐ろしさを感じる; 恐怖心を抱く; 恐ろしさがある; 恐ろし気な; 恐ろしげに見える.
Các từ có chứa: 怖い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こわい kowai
Câu ví dụ - (怖い) kowai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
伝染病は怖いです。
Densenbyou wa kowai desu
Các bệnh truyền nhiễm thật đáng sợ.
Tôi sợ các bệnh truyền nhiễm.
- 伝染病 - bệnh truyền nhiễm
- は - Título do tópico
- 怖い - đáng sợ
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
怖い映画を見るのは好きじゃない。
Kowai eiga wo miru no wa suki janai
Tôi không thích xem phim kinh dị.
- 怖い (kowai) - đáng sợ
- 映画 (eiga) - phim ảnh
- を (wo) - Título do objeto direto
- 見る (miru) - assistir, xem
- の (no) - Título do substantivo
- は (wa) - Título do tópico
- 好き (suki) - thích
- じゃない (janai) - phủ định không chính thức
覆面をかぶった人が怖いです。
Fukumen wo kabutta hito ga kowai desu
Những người đeo mặt nạ thật đáng sợ.
Tôi sợ mặt nạ.
- 覆面 - máscara
- を - Título do objeto direto
- かぶった - cobri
- 人 - người
- が - Título do assunto
- 怖い - đáng sợ
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 怖い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đáng sợ; lạ lùng" é "(怖い) kowai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.