Bản dịch và Ý nghĩa của: 怒り - ikari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 怒り (ikari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ikari

Kana: いかり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

怒り

Bản dịch / Ý nghĩa: raiva; ódio

Ý nghĩa tiếng Anh: anger;hatred

Definição: Định nghĩa: Uma emoção que expressa ressentimento ou raiva em relação a outra pessoa ou situação.

Giải thích và từ nguyên - (怒り) ikari

Từ "" là một danh từ bằng tiếng Nhật có nghĩa là "sự tức giận" hoặc "phẫn nộ". Từ nguyên của nó xuất phát từ ngã ba của Kanjis "" có nghĩa là "sự tức giận" và "" là một hậu tố danh nghĩa. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cảm giác kích thích, phẫn nộ hoặc thất vọng mãnh liệt, thường liên quan đến một tình huống được coi là không công bằng hoặc gây khó chịu. Sự tức giận có thể được thể hiện theo những cách khác nhau, từ một phản ứng vật lý như tăng nhịp tim và hô hấp, đến các hành vi hung hăng hoặc thù địch. Từ "" "thường được sử dụng trong văn hóa Nhật Bản, cả trong ngôn ngữ hàng ngày và trong văn học và nghệ thuật.

Viết tiếng Nhật - (怒り) ikari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (怒り) ikari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (怒り) ikari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

憤り; 怒気; 激怒; 憤慨; 憤怒; 憤懣; 憤然; 怒り狂う; 怒り狂った; 怒り狂わせる; 怒り心頭; 怒り出す; 怒り沸く; 怒り炸裂; 怒り続ける; 怒り続く; 怒りをあらわす; 怒りを感じる; 怒りを抑える; 怒りを爆発させる; 怒りを込める; 怒りを露わにする; 怒りを静める; 怒りを表す; 怒りを買う; 怒りを鎮め

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 怒り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いかり ikari

Câu ví dụ - (怒り) ikari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

怒りを抑えることが大切です。

Okori wo osaeru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là kiểm soát sự tức giận.

Điều quan trọng là phải kìm nén sự tức giận.

  • 怒りを抑える - "Kiểm soát cơn giận."
  • ことが - là một hạt giống chỉ rằng câu trước đó là một danh từ.
  • 大切 - có nghĩa là "quan trọng".
  • です - là một đuôi từ chỉ rằng câu đang ở hiện tại và mang tính trang trọng.

私の短所は怒りっぽいことです。

Watashi no tansho wa okorippoi koto desu

Điểm yếu của tôi là tức giận.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 短所 - danh từ có nghĩa là "lỗi" hoặc "yếu điểm"
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • 怒りっぽい - tính từ có nghĩa là "dễ cáu kỉnh" hoặc "dễ tức giận"
  • こと - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 怒り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

しいんと

Kana: しいんと

Romaji: shiinto

Nghĩa:

im lặng (như ngôi mộ); (phàm nhân) im lặng

見送り

Kana: みおくり

Romaji: miokuri

Nghĩa:

nhìn thấy một ra; tạm biệt; hộ tống

Kana: ところ

Romaji: tokoro

Nghĩa:

địa điểm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "raiva; ódio" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "raiva; ódio" é "(怒り) ikari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(怒り) ikari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
怒り