Bản dịch và Ý nghĩa của: 快適 - kaiteki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 快適 (kaiteki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaiteki

Kana: かいてき

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

快適

Bản dịch / Ý nghĩa: dễ thương; dễ thương; thoải mái

Ý nghĩa tiếng Anh: pleasant;agreeable;comfortable

Definição: Định nghĩa: Một điều làm bạn cảm thấy thoải mái.

Giải thích và từ nguyên - (快適) kaiteki

(Kaiteki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thoải mái" hoặc "dễ chịu". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kai) có nghĩa là "nhanh" hoặc "dễ chịu" và 適 (teki) có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của một cái gì đó dễ chịu và phù hợp để sử dụng. Từ này thường được sử dụng để mô tả các điều kiện sống, chẳng hạn như một môi trường thoải mái hoặc một chuyến đi dễ chịu.

Viết tiếng Nhật - (快適) kaiteki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (快適) kaiteki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (快適) kaiteki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

快適な; 心地よい; 気持ちがいい; 気分が良い; 心地良い; 気持ち良い; 気分良い; 気楽な; 楽な; 気持ちのいい; 気分のいい; くつろいだ; リラックスした; 安心した; 安らかな; 穏やかな; 心安らぐ; 安堵する; 安心感がある; 安定した; 安定感がある; 安定感のある; 安定した感じがする; 安定感を与える; 安定感を持つ; 安定感を感じる; 安定感を醸

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 快適

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいてき kaiteki

Câu ví dụ - (快適) kaiteki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

木綿は柔らかくて快適な素材です。

Momen wa yawarakakute kaiteki na sozai desu

Bông là một vật liệu mềm mại và thoải mái.

Bông là một vật liệu mềm mại và thoải mái.

  • 木綿 (もめん) - bông
  • は - Título do tópico
  • 柔らかくて (やわらかくて) - macio e
  • 快適な (かいてきな) - confortável
  • 素材 (そざい) - material
  • です - động từ "ser/estar"

布で作られた服はとても快適です。

Fuku de tsukurareta fuku wa totemo kaiteki desu

Quần áo làm từ vải rất thoải mái.

Quần áo làm bằng vải rất thoải mái.

  • 布で作られた - feita de tecido
  • 服 - quần áo
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 快適 - confortável
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

畳の上で寝るのはとても快適です。

Tatami no ue de neru no wa totemo kaiteki desu

Ngủ trên đỉnh của tatami rất thoải mái.

Ngủ trong thảm Tatami rất thoải mái.

  • 畳 - tatami
  • の - Título de posse ou conexão
  • 上 - sobre, sobre
  • で - Título de localização
  • 寝る - ngủ
  • の - kết nối hạt
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 快適 - confortável, agradável
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

寝台列車は快適な旅を提供します。

O trem

giường mang lại sự thoải mái khi đi du lịch

Tàu ngủ cung cấp một chuyến đi thoải mái.

  • 寝台列車 - tremer a cama
  • は - Título do tópico
  • 快適な - confortável
  • 旅 - du lịch
  • を - Título do objeto direto
  • 提供します - cung cấp

快適な生活を送りたいです。

Kaiteki na seikatsu wo okuritai desu

Tôi muốn sống một cuộc sống thoải mái.

  • 快適な - confortável, agradável
  • 生活 - vida, estilo de vida
  • を - Título do objeto direto
  • 送りたい - muốn gửi, mong muốn
  • です - verbo ser/estar no presente, forma educada động từ ser/estar ở hiện tại, hình thức lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 快適 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

厳しい

Kana: きびしい

Romaji: kibishii

Nghĩa:

nghiêm trọng; nghiêm ngặt; nghiêm trọng; Austera; nghiêm trọng; trang nghiêm; Hùng vĩ; dữ dội (lạnh)

苦い

Kana: にがい

Romaji: nigai

Nghĩa:

đắng

悲しい

Kana: かなしい

Romaji: kanashii

Nghĩa:

buồn; u sầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dễ thương; dễ thương; thoải mái" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dễ thương; dễ thương; thoải mái" é "(快適) kaiteki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(快適) kaiteki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
快適