Bản dịch và Ý nghĩa của: 応対 - outai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 応対 (outai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: outai

Kana: おうたい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

応対

Bản dịch / Ý nghĩa: nhận; đối phó với

Ý nghĩa tiếng Anh: receiving;dealing with

Definição: Định nghĩa: Trả lời một cách thích hợp các yêu cầu và câu hỏi của người khác.

Giải thích và từ nguyên - (応対) outai

応対 Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis:, có nghĩa là "trả lời" hoặc "phản ứng" và 対, có nghĩa là "khuôn mặt" hoặc "đối phó với". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ, có thể được dịch là "điều trị" hoặc "dịch vụ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc dịch vụ để chỉ cách một công ty hoặc người giao dịch với khách hàng hoặc đối tác của bạn. Ví dụ, một điều tốt có thể rất quan trọng để giữ cho khách hàng hài lòng và trung thành. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ "" "(hoặc" orzuru ") được sử dụng để đề cập đến" phản hồi "hoặc" phản ứng "với một tình huống. Theo thời gian, Kanji đã được thêm vào để nhấn mạnh ý nghĩa của "câu trả lời" và Kanji đã được thêm vào để chỉ ra ý tưởng "xử lý" hoặc "đối mặt" một cái gì đó. Do đó, từ 応対 phát sinh để đề cập đến hành động phản ứng và xử lý một tình huống đúng cách.

Viết tiếng Nhật - (応対) outai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (応対) outai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (応対) outai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

対応; 接客; 応接; 応答; 応対する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 応対

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おうたい outai

Câu ví dụ - (応対) outai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 応対 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

真下

Kana: ました

Romaji: mashita

Nghĩa:

Ngay bên dưới; Trực tiếp dưới đây

大衆

Kana: たいしゅう

Romaji: taishuu

Nghĩa:

công chúng

海岸

Kana: かいがん

Romaji: kaigan

Nghĩa:

bờ biển; bãi biển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhận; đối phó với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhận; đối phó với" é "(応対) outai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(応対) outai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
応対