Bản dịch và Ý nghĩa của: 忙しい - isogashii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 忙しい (isogashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: isogashii
Kana: いそがしい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bận; bị kích thích
Ý nghĩa tiếng Anh: busy;irritated
Definição: Định nghĩa: Bận: một người đang bận và không có thời gian rảnh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (忙しい) isogashii
忙しい (isogashii) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bận" hoặc "kích động". Từ này bao gồm Kanjis (ISO) có nghĩa là "bận" và しい (gashii) là một hậu tố được sử dụng để chỉ ra trạng thái hoặc điều kiện. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người rất bận rộn với công việc hoặc các hoạt động khác.Viết tiếng Nhật - (忙しい) isogashii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (忙しい) isogashii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (忙しい) isogashii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
忙しい; 多忙な; 繁忙な; 慌ただしい; せわしない; あわただしい; てんやわんやの; やたらと忙しい; いそがしい; たいへんな; しんどい; くたびれた; へとへとの; 疲れ果てた; 疲弊した; 疲れ切った; 疲れた; 疲れ気味の; 疲れている; 疲れすぎた; 眠い; 寝不足の; 眠たい; 疲れがたまっている; 疲れがたまる; 疲れがたまりやすい
Các từ có chứa: 忙しい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いそがしい isogashii
Câu ví dụ - (忙しい) isogashii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
都会での生活は忙しいです。
Tokai de no seikatsu wa isogashii desu
Cuộc sống trong thành phố là bận rộn.
Cuộc sống thành phố bận rộn.
- 都会 (tokai) - significa thành phố lớn hoặc khu vực đô thị lớn
- で (de) - Título
- の (no) - "artigo"
- 生活 (seikatsu) - significa vida diária ou estilo de vida
- は (wa) - partíTulo que indica o tema da frase
- 忙しい (isogashii) - điều này có nghĩa là bận rộn hoặc hối hả
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
私は忙しいです。
Watashi wa isogashii desu
Tôi đang bận.
Tôi đang bận.
- 私 - I - eu
- は - Tópico
- 忙しい - tính từ có nghĩa là "bận rộn" hoặc "đang bận"
- です - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade: verbo "estar"
平日は忙しいです。
Heijitsu wa isogashii desu
Trong tuần
Tôi bận rộn trong tuần.
- 平日 (heijitsu) - ngày làm việc / tuần
- は (wa) - Título do tópico
- 忙しい (isogashii) - ocupado/atarefado
- です (desu) - verbo ser/estar (forma polida) -> verbo ser/estar (forma educada)
サラリーマンは毎日忙しいです。
Sararīman wa mainichi isogashii desu
Nhân viên văn phòng bận rộn mỗi ngày.
Tiền lương bận rộn mỗi ngày.
- サラリーマン - người lao động lĩnh lương
- は - Título do tópico
- 毎日 - mỗi ngày
- 忙しい - bận, bận
- です - là (động từ "là")
私の職場はとても忙しいです。
Watashi no shokuba wa totemo isogashii desu
Nơi làm việc của tôi rất bận rộn.
Nơi làm việc của tôi rất bận rộn.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - "artigo"
- 職場 (shokuba) - local de trabalho
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- とても (totemo) - muito
- 忙しい (isogashii) - adjective que significa "phấn khích" hay "bận rộn"
- です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade da frase
私の身の上はいつも忙しいです。
Watashi no mi no ue wa itsumo isogashii desu
Cuộc sống của tôi luôn bận rộn.
Tôi luôn bận rộn với tôi.
- 私 - Eu.
- の - thành phần chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai thứ.
- 身の上 - tình huống cá nhân hoặc câu chuyện cuộc đời
- は - palavra
- いつも - luôn
- 忙しい - tấp nập
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 忙しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bận; bị kích thích" é "(忙しい) isogashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![忙しい](https://skdesu.com/nihongoimg/02/25.png)