Bản dịch và Ý nghĩa của: 志す - kokorozasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 志す (kokorozasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kokorozasu
Kana: こころざす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kế hoạch; để ý; khao khát; đặt mục tiêu (mục tiêu)
Ý nghĩa tiếng Anh: to plan;to intend;to aspire to;to set aims (sights on)
Definição: Định nghĩa: O que almejar. O que você quer.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (志す) kokorozasu
志す (こころざす) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhắm tới" hoặc "khao khát". Từ này bao gồm chữ kanji 志 (kokorozashi), có nghĩa là "mục tiêu" hoặc "tham vọng" và す (su), là hậu tố động từ biểu thị hành động hoặc ý định. Cách đọc La tinh hóa là "kokorozasu".Viết tiếng Nhật - (志す) kokorozasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (志す) kokorozasu:
Conjugação verbal de 志す
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 志す (kokorozasu)
- 志す - Cách từ điển
- 志します - Hình thức lịch sự / chính thức
- 志しました - Quá khứ
- 志そう - Hình thức tiềm năng
- 志して - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (志す) kokorozasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
狙う; 目指す; 目論む; 計画する; 意図する; 企む; 考える; 計畫する
Các từ có chứa: 志す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こころざす kokorozasu
Câu ví dụ - (志す) kokorozasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 志す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kế hoạch; để ý; khao khát; đặt mục tiêu (mục tiêu)" é "(志す) kokorozasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![志す](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/223.png)