Bản dịch và Ý nghĩa của: 心配 - shinpai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 心配 (shinpai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinpai
Kana: しんぱい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bận tâm; Bồn chồn; sự lo lắng; chú ý
Ý nghĩa tiếng Anh: worry;concern;anxiety;care
Definição: Định nghĩa: Cảm giác bạn cảm thấy khi mọi thứ không suôn sẻ hoặc xảy ra vấn đề.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (心配) shinpai
心配 (しんぱい) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là mối quan tâm, lo lắng hoặc bồn chồn. Nó bao gồm Kanjis (しん) có nghĩa là trái tim hoặc tâm trí và 配 (はい) có nghĩa là phân phối hoặc bố trí. Từ 心配 thường được sử dụng trong các tình huống ai đó quan tâm đến điều gì đó hoặc ai đó, chẳng hạn như "Tôi quan tâm đến sức khỏe của bà tôi" hoặc "Tôi lo lắng về kết quả thi". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (心配) shinpai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (心配) shinpai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (心配) shinpai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
不安; 憂慮; 気掛かり; 心配り
Các từ có chứa: 心配
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんぱい shinpai
Câu ví dụ - (心配) shinpai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
下降する経済は心配です。
Koukou suru keizai wa shinpai desu
Tôi quan tâm đến nền kinh tế đi xuống.
- 下降する - động từ có nghĩa là "rơi", "giảm", "giảm bớt"
- 経済 - tính từ có nghĩa là "kinh tế"
- は - hạt từ chỉ đề mục của câu, cho biết phần tiếp theo là chủ đề chính
- 心配 - danh từ có nghĩa là "lo lắng", "bồn chồn"
- です - động từ chỉ thể lịch sự và trang trọng của hiện tại của động từ "ser" hoặc "estar"
心配しないでください。
Shinpai shinaide kudasai
Đừng lo lắng.
xin đừng lo lắng.
- 心配 - nghĩa là "lo lắng" hoặc "bồn chồn".
- しないで - đó là hình thức phủ định của động từ "làm" trong tiếng Nhật.
- ください - là một cách lịch sự để yêu cầu điều gì đó trong tiếng Nhật, tương đương với "xin vui lòng".
経済の低下が心配です。
Keizai no teika ga shinpai desu
Tôi lo ngại về sự sụp đổ của nền kinh tế.
Tôi lo ngại về sự suy giảm trong nền kinh tế.
- 経済 - economia
- の - hạt sở hữu
- 低下 - sụ giảm, sụ suy thoái
- が - Título do assunto
- 心配 - preocupação
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 心配 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bận tâm; Bồn chồn; sự lo lắng; chú ý" é "(心配) shinpai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.