Bản dịch và Ý nghĩa của: 心細い - kokorobosoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 心細い (kokorobosoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokorobosoi

Kana: こころぼそい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

心細い

Bản dịch / Ý nghĩa: bất lực; rác thải; vô vọng; không phổ biến; cô đơn; Nản lòng; nản lòng

Ý nghĩa tiếng Anh: helpless;forlorn;hopeless;unpromising;lonely;discouraging;disheartening

Definição: Định nghĩa: Kokorobosoi (Kokorobosoi): Cảm thấy lo lắng. Không đủ. Nhớ bạn.

Giải thích và từ nguyên - (心細い) kokorobosoi

(こころぼそい) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "lo lắng", "lo lắng" hoặc "không an toàn". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 心 (こころ, kokoro), có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí" và 細い (ほそい, hosoi), có nghĩa là "mỏng" hoặc "hẹp". Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy một cảm giác căng thẳng trong trái tim hoặc tâm trí, như thể cảm thấy không an toàn hoặc lo lắng. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác không chắc chắn hoặc khó chịu trong các tình huống đầy thách thức hoặc căng thẳng.

Viết tiếng Nhật - (心細い) kokorobosoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (心細い) kokorobosoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (心細い) kokorobosoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不安な; 不安定な; 不確かな; 不安定な; 不安な; 不安感を抱く; 不安な気持ち; 心配な; 心配な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な; 不安な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 心細い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こころぼそい kokorobosoi

Câu ví dụ - (心細い) kokorobosoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 心細い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

細かい

Kana: こまかい

Romaji: komakai

Nghĩa:

bé nhỏ; Tốt; phút

明らか

Kana: あきらか

Romaji: akiraka

Nghĩa:

rõ ràng; hiển nhiên; Tất nhiên rồi; đơn giản

合理

Kana: ごうり

Romaji: gouri

Nghĩa:

hợp lý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bất lực; rác thải; vô vọng; không phổ biến; cô đơn; Nản lòng; nản lòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bất lực; rác thải; vô vọng; không phổ biến; cô đơn; Nản lòng; nản lòng" é "(心細い) kokorobosoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(心細い) kokorobosoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
心細い