Bản dịch và Ý nghĩa của: 心得る - kokoroeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 心得る (kokoroeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokoroeru

Kana: こころえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

心得る

Bản dịch / Ý nghĩa: được thông báo; có kiến ​​thức đầy đủ

Ý nghĩa tiếng Anh: to be informed;to have thorough knowledge

Definição: Định nghĩa: Hiểu rõ và nhớ kỹ những điều đó.

Giải thích và từ nguyên - (心得る) kokoroeru

Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis (kokoro) có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí" và 得る (eru) có nghĩa là "thu được" hoặc "mua lại". Từ này có thể được dịch là "tiếp thu kiến ​​thức" hoặc "nhận thức được điều gì đó." Nó thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng học hỏi một cái gì đó từ kinh nghiệm hoặc bằng cách quan sát, và có một sự hiểu biết sâu sắc và đầy đủ về chủ đề này. Ví dụ, một người làm việc trong một khu vực cụ thể trong nhiều năm có thể nói rằng "" "về chủ đề này.

Viết tiếng Nhật - (心得る) kokoroeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (心得る) kokoroeru:

Conjugação verbal de 心得る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 心得る (kokoroeru)

  • 心得る - Formato do dicionário
  • 心得ます - Forma educada
  • 心得た - Quá khứ
  • 心得ない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (心得る) kokoroeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学ぶ; 知る; 習得する; 理解する; 把握する; 領会する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 心得る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こころえる kokoroeru

Câu ví dụ - (心得る) kokoroeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

経験を心得ることが大切です。

Keiken wo kokorogeru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải có kinh nghiệm.

Điều quan trọng là phải biết kinh nghiệm của bạn.

  • 経験 - Experiência
  • を - Título do objeto
  • 心得る - Hiểu, hiểu được
  • こと - Substantivo abstrato
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 大切 - Quan trọng, có giá trị
  • です - Động từ "là", "ở" (cách lịch sự)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 心得る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

奪う

Kana: うばう

Romaji: ubau

Nghĩa:

Rùa, ăn cắp, nắm lấy lực lượng

余る

Kana: あまる

Romaji: amaru

Nghĩa:

ở lại; để dự phòng; dư thừa; quá nhiều

晴れる

Kana: はれる

Romaji: hareru

Nghĩa:

hãy rạng ngời; làm sạch; tạnh mưa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được thông báo; có kiến ​​thức đầy đủ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được thông báo; có kiến ​​thức đầy đủ" é "(心得る) kokoroeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(心得る) kokoroeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
心得る