Bản dịch và Ý nghĩa của: 心得 - kokoroe
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 心得 (kokoroe) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kokoroe
Kana: こころえ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kiến thức; thông tin
Ý nghĩa tiếng Anh: knowledge;information
Definição: Định nghĩa: Kokoroe (Kokoroe): Um acordo ou conhecimento sobre uma determinada coisa. Possuir conhecimento e experiência.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (心得) kokoroe
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 心 (kokoro) có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí" và 得 (e) có nghĩa là "thu được" hoặc "có được". Cùng nhau, 心得 (Kokoroe) có nghĩa là "kiến thức" hoặc "sự khôn ngoan có được". Nguồn gốc của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi văn hóa Nhật Bản đang hưng thịnh và có một sự nhấn mạnh lớn về giáo dục và kiến thức. Tại thời điểm này, thuật ngữ được sử dụng để chỉ một tập hợp các kiến thức và kỹ năng mà một người nên sở hữu để được coi là lịch sự và được nuôi cấy. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm không chỉ kiến thức học tập mà còn cả kiến thức và kỹ năng thực tế cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, 心得 thường được sử dụng để chỉ kiến thức và kỹ năng cụ thể trong một lĩnh vực nhất định, chẳng hạn như kinh doanh, nấu ăn hoặc võ thuật.Viết tiếng Nhật - (心得) kokoroe
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (心得) kokoroe:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (心得) kokoroe
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
知識; 経験; 手掛かり; ノウハウ
Các từ có chứa: 心得
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: こころえる
Romaji: kokoroeru
Nghĩa:
được thông báo; có kiến thức đầy đủ
Các từ có cách phát âm giống nhau: こころえ kokoroe
Câu ví dụ - (心得) kokoroe
Dưới đây là một số câu ví dụ:
心得を持って行動することが大切です。
Kokoroe wo motte koudou suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là hành động với kiến thức và kinh nghiệm.
Điều quan trọng là hành động với kiến thức.
- 心得 - conhecimento, compreensão
- を - Título do objeto direto
- 持って - có, sở hữu
- 行動 - ação, comportamento
- する - động từ "fazer" ở hiện tại
- こと - danh từ trừu tượng, trong trường hợp này, "sự thật là"
- が - Título do assunto
- 大切 - importante, valioso
- です - động từ "là" trong hiện tại, hình thức trang trọng
経験を心得ることが大切です。
Keiken wo kokorogeru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải có kinh nghiệm.
Điều quan trọng là phải biết kinh nghiệm của bạn.
- 経験 - Experiência
- を - Título do objeto
- 心得る - Hiểu, hiểu được
- こと - Substantivo abstrato
- が - Artigo sobre sujeito
- 大切 - Quan trọng, có giá trị
- です - Động từ "là", "ở" (cách lịch sự)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 心得 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kiến thức; thông tin" é "(心得) kokoroe". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![心得](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/218.png)