Bản dịch và Ý nghĩa của: 徹底 - tettei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 徹底 (tettei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tettei
Kana: てってい
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Rất nhấn mạnh
Ý nghĩa tiếng Anh: thoroughness;completeness
Definição: Định nghĩa: Để nhìn thấy mọi thứ đến cuối cùng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (徹底) tettei
徹底 (Tettetei) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 徹 (tetsu) có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "đi đến cuối" và 底 (tei) có nghĩa là "nền" hoặc "cơ sở". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hoàn chỉnh", "tổng" hoặc "tuyệt đối". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quy trình được thực hiện một cách kỹ lưỡng và chi tiết, mà không bỏ ra bất cứ điều gì. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi nó được sử dụng để mô tả thực hành khoan đáy thùng rượu sake để đảm bảo rằng tất cả chất lỏng đã được loại bỏ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm ý tưởng về tính đầy đủ và hoàn hảo trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.Viết tiếng Nhật - (徹底) tettei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (徹底) tettei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (徹底) tettei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
徹頭躍如 (てっていやくじょ) ; 徹底的 (てっていてき) ; 徹底的に (てっていてきに) ; 徹底的な (てっていてきな) ; 徹底的に行う (てっていてきにおこなう) ; 徹底的に調べる (てっていてきにしらべる)
Các từ có chứa: 徹底
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てってい tettei
Câu ví dụ - (徹底) tettei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
徹底的に調べる
Tetteiteki ni shiraberu
điều tra kỹ lưỡng
- 徹底的 - đầy đủ, tỉ mỉ
- に - Título que indica o alvo da ação
- 調べる - nghiên cứu, kiểm tra
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 徹底 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Rất nhấn mạnh" é "(徹底) tettei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.