Bản dịch và Ý nghĩa của: 徹する - tessuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 徹する (tessuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tessuru

Kana: てっする

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

徹する

Bản dịch / Ý nghĩa: bồn rửa; thâm nhập; dành cho mình; tin tưởng; chi tiêu

Ý nghĩa tiếng Anh: to sink in;to penetrate;to devote oneself;to believe in;to go through;to do intently and exclusively

Definição: Định nghĩa: fazer algo completamente.

Giải thích và từ nguyên - (徹する) tessuru

徹する (tessuru) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "thâm nhập hoàn toàn" hoặc "đi hết con đường". Từ này bao gồm từ kanji 徹 (tetsu), có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "thấm", và する (suru), là động từ "làm". Chữ kanji 徹 được hình thành bởi các căn 彳 (ashi), có nghĩa là "đi bộ" và 刀 (katana), có nghĩa là "kiếm". Cùng nhau, họ đại diện cho ý tưởng "đi bộ với một thanh kiếm trong tay", nghĩa là thâm nhập bằng sức mạnh và quyết tâm.徹する là một thuật ngữ phổ biến trong các bối cảnh như công việc, học tập và đào tạo, nơi một người được kỳ vọng sẽ cống hiến hết mình và không bỏ dở điều gì. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tượng hình hơn, chẳng hạn như trong một cuộc trò chuyện sâu sắc, nơi một người tìm cách hiểu đầy đủ quan điểm của người kia.

Viết tiếng Nhật - (徹する) tessuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (徹する) tessuru:

Conjugação verbal de 徹する

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 徹する (tessuru)

  • 徹する - Hình cơ bản
  • 徹します - Thì hiện tại
  • 徹しました - Quá khứ
  • 徹しましょう - Hình thức mệnh lệnh
  • 徹したい - Hình thức tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (徹する) tessuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

尽くす; 精一杯する; 全力を尽くす; 献身する; 努める; 全身全霊を傾ける; 一心不乱に取り組む; 熱心に取り組む; 徹底する; 徹する; 徹夜する; 一途に取り組む; 一心不乱に努める; 精を出す; 精力を傾ける; 精神を傾ける; 精進する; 精励する; 精一杯努力する; 精一杯頑張る; 精一杯やる; 精力を注ぐ; 精

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 徹する

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てっする tessuru

Câu ví dụ - (徹する) tessuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 徹する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

嵩む

Kana: かさむ

Romaji: kasamu

Nghĩa:

tích trữ; tăng

取れる

Kana: とれる

Romaji: toreru

Nghĩa:

đi ra; được loại bỏ; được loại bỏ; có được; đi ra; đi ra ngoài (ví dụ, ảnh); thông dịch

目指す

Kana: めざす

Romaji: mezasu

Nghĩa:

tìm kiếm; mở to mắt cảnh giác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bồn rửa; thâm nhập; dành cho mình; tin tưởng; chi tiêu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bồn rửa; thâm nhập; dành cho mình; tin tưởng; chi tiêu" é "(徹する) tessuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(徹する) tessuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
徹する