Bản dịch và Ý nghĩa của: 微量 - biryou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 微量 (biryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: biryou

Kana: びりょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

微量

Bản dịch / Ý nghĩa: số lượng nhỏ; số lượng cực nhỏ

Ý nghĩa tiếng Anh: minuscule amount;extremely small quantity

Definição: Định nghĩa: Kiritsu Uma pequena quantidade. Uma pequena quantidade. Uma quantidade extremamente pequena.

Giải thích và từ nguyên - (微量) biryou

Từ tiếng Nhật 微量 (biryō) bao gồm các ký tự 微 (bi), có nghĩa là "nhỏ" hoặc "ánh sáng" và 量 (ryō), có nghĩa là "số lượng" hoặc "đo". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "số lượng nhỏ" hoặc "số lượng tối thiểu". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc y tế để chỉ một lượng rất nhỏ các chất, chẳng hạn như "liều tối thiểu" hoặc "dấu vết".

Viết tiếng Nhật - (微量) biryou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (微量) biryou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (微量) biryou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

微少量; 少量; ごくわずか; わずかな量; ほんのわずか; ほんの少し

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 微量

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: びりょう biryou

Câu ví dụ - (微量) biryou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

微量の栄養素が体に必要です。

Biryou no eiyousu ga karada ni hitsuyou desu

Một lượng nhỏ chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.

  • 微量 - đồng nghĩa với "số lượng nhỏ" trong tiếng Nhật.
  • の - Título de posse em japonês.
  • 栄養素 - nghĩa là "chất dinh dưỡng" trong tiếng nhật.
  • が - Título do sujeito em japonês.
  • 体 - "corpo" được dịch từ tiếng Nhật sang tiếng Việt là "からだ".
  • に - hạt đích trong tiếng Nhật.
  • 必要 - "necessário" em japonês é 必要 (hitsuyou).
  • です - động từ "ser/estar" trong tiếng Nhật là "です" hoặc "だ"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 微量 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

供給

Kana: きょうきゅう

Romaji: kyoukyuu

Nghĩa:

cung cấp; sự cung cấp

細菌

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

Bacilus; vi khuẩn; mầm

判定

Kana: はんてい

Romaji: hantei

Nghĩa:

phán đoán; phán quyết; phần thưởng; bản án

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "số lượng nhỏ; số lượng cực nhỏ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "số lượng nhỏ; số lượng cực nhỏ" é "(微量) biryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(微量) biryou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
微量