Bản dịch và Ý nghĩa của: 微妙 - bimyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 微妙 (bimyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bimyou

Kana: びみょう

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

微妙

Bản dịch / Ý nghĩa: thanh tú; tế nhị

Ý nghĩa tiếng Anh: delicate;subtle

Definição: Định nghĩa: Tinh tế: có một sự khác biệt nhỏ hoặc khác biệt. Chứa những sắc thái tinh tế.

Giải thích và từ nguyên - (微妙) bimyou

Từ tiếng Nhật 微妙 (bimyou) bao gồm kanjis 微 (bi) có nghĩa là "tinh tế" và 妙 (myou) có nghĩa là "tuyệt vời". Cùng nhau, chúng tạo thành một từ có thể được dịch là "tinh tế", "tinh tế", "phức tạp" hoặc "khó định nghĩa". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc cảm xúc khó diễn tả hoặc hiểu hoàn toàn. Ví dụ, một tình huống là "bimyou" có thể là thứ vừa tốt và xấu, hoặc một cái gì đó khó đánh giá một cách khách quan. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Nhật Bản và được coi là một trong những từ khó nhất để dịch sang các ngôn ngữ khác.

Viết tiếng Nhật - (微妙) bimyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (微妙) bimyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (微妙) bimyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

微妙; びみょう; bimyou

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 微妙

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: びみょう bimyou

Câu ví dụ - (微妙) bimyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この料理は微妙な味がする。

Kono ryōri wa bimyō na aji ga suru

Thực phẩm này có một hương vị tinh tế.

Món ăn này có một hương vị tinh tế.

  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 料理 - danh từ có nghĩa là "ẩm thực" hoặc "món ăn".
  • は - hạt từ chủ đề chỉ đề cập đến chủ đề của câu.
  • 微妙 - tinh tế
  • な - phần tử kết nối tính từ với danh từ.
  • 味 - danh từ có nghĩa là "hương vị".
  • が - phân tử chủ đề chỉ người thực hiện hành động.
  • する - verbo que significa "fazer" ou "realizar".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 微妙 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

正確

Kana: せいかく

Romaji: seikaku

Nghĩa:

cần thiết; đúng giờ; sự chính xác; tính xác thực; tính xác thực

冷たい

Kana: つめたい

Romaji: tsumetai

Nghĩa:

lạnh (để chạm); lạnh lẽo; kem; đông cứng

朗らか

Kana: ほがらか

Romaji: hogaraka

Nghĩa:

chiếu sáng; niềm hạnh phúc; du dương

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thanh tú; tế nhị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thanh tú; tế nhị" é "(微妙) bimyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(微妙) bimyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
微妙