Bản dịch và Ý nghĩa của: 微塵 - mijin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 微塵 (mijin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mijin

Kana: みじん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

微塵

Bản dịch / Ý nghĩa: hạt; nguyên tử

Ý nghĩa tiếng Anh: particle;atom

Definição: Định nghĩa: Bụi mịn: Những hạt cực mịn.

Giải thích và từ nguyên - (微塵) mijin

Từ tiếng Nhật 微塵 (びじん, bijin) bao gồm các ký tự 微 (び, bi) có nghĩa là "nhỏ" hoặc "ánh sáng" và 塵 (じん, jin) có nghĩa là "bụi". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "hạt bụi" hoặc "mảnh rất nhỏ". Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã bị phá hủy hoàn toàn hoặc tan rã thành những mảnh rất nhỏ.

Viết tiếng Nhật - (微塵) mijin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (微塵) mijin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (微塵) mijin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

微粒子; 細かい粒; 細かい粉末; 細かい塵; 細かい粒子

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 微塵

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

微塵

Kana: みじん

Romaji: mijin

Nghĩa:

hạt; nguyên tử

Các từ có cách phát âm giống nhau: みじん mijin

Câu ví dụ - (微塵) mijin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

微塵も動じない。

Bijin mo doujinai

Bụi mịn không di chuyển.

  • 微塵 - điều này có nghĩa là "hạt rất nhỏ" trong tiếng Nhật.
  • も - là một từ phủ định hoặc hạn chế trong tiếng Nhật, có thể dịch là "thậm chí không"
  • 動じない - là một động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "không lung lay" hoặc "không di chuyển".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 微塵 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: くに

Romaji: kuni

Nghĩa:

quốc gia

Kana: ごう

Romaji: gou

Nghĩa:

hào nước

Kana: ゆび

Romaji: yubi

Nghĩa:

ngón tay

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hạt; nguyên tử" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hạt; nguyên tử" é "(微塵) mijin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(微塵) mijin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
微塵