Bản dịch và Ý nghĩa của: 微か - kasuka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 微か (kasuka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kasuka

Kana: かすか

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

微か

Bản dịch / Ý nghĩa: yếu đuối; mờ mịt; dễ vỡ; không rõ ràng; sương mù; nghèo; khổ sở

Ý nghĩa tiếng Anh: faint;dim;weak;indistinct;hazy;poor;wretched

Definição: Định nghĩa: Tôi có thể cảm nhận điều đó. Tôi có thể cảm nhận điều đó một chút.

Giải thích và từ nguyên - (微か) kasuka

Từ tiếng Nhật 微か (kasuka) là một tính từ có nghĩa là "yếu", "ánh sáng", "mờ nhạt" hoặc "bỏ trống". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự 微 (bi), có nghĩa là "nhỏ" hoặc "tinh tế" và か (ka), là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái. Do đó, nó có thể được hiểu là một cái gì đó tinh tế hoặc yếu về chất lượng hoặc trạng thái của nó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cảm giác hoặc cảm giác mơ hồ hoặc không rõ ràng, chẳng hạn như một ký ức hoặc âm thanh xa.

Viết tiếng Nhật - (微か) kasuka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (微か) kasuka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (微か) kasuka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かすか; ほのか; かすかな; ほのかな

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 微か

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かすか kasuka

Câu ví dụ - (微か) kasuka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

微かな光が見える。

Kasukana hikari ga mieru

Một ánh sáng mờ nhạt có thể được nhìn thấy.

Bạn có thể thấy một ánh sáng mờ.

  • 微かな (kasukana) - yếu, nhẹ, mềm mại
  • 光 (hikari) - ánh sáng
  • が (ga) - Título do assunto
  • 見える (mieru) - có thể nhìn thấy, có thể nhìn thấy

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 微か sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

正直

Kana: しょうじき

Romaji: shoujiki

Nghĩa:

trung thực; chính trực; sự thẳng thắn

密集

Kana: みっしゅう

Romaji: mishuu

Nghĩa:

đám đông; Đào tạo tiếp theo; ngu độn

果ない

Kana: はかない

Romaji: hakanai

Nghĩa:

thoáng qua

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "yếu đuối; mờ mịt; dễ vỡ; không rõ ràng; sương mù; nghèo; khổ sở" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "yếu đuối; mờ mịt; dễ vỡ; không rõ ràng; sương mù; nghèo; khổ sở" é "(微か) kasuka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(微か) kasuka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
微か