Bản dịch và Ý nghĩa của: 循環 - jyunkan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 循環 (jyunkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyunkan

Kana: じゅんかん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

循環

Bản dịch / Ý nghĩa: vòng tuần hoàn; Vòng xoay; xe đạp

Ý nghĩa tiếng Anh: circulation;rotation;cycle

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến việc quay trở lại vị trí ban đầu hoặc chu kỳ lưu thông.

Giải thích và từ nguyên - (循環) jyunkan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lưu thông" hoặc "dòng chảy". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "theo dõi", "di chuyển" hoặc "hình tròn" và 環, có nghĩa là "vòng" hoặc "mạch". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lưu thông chất lỏng như máu trong cơ thể con người hoặc lưu thông không khí trong hệ thống thông gió. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa trừu tượng hơn, như trong biểu thức 循環する (Jun Kan Suru Shikou), có nghĩa là "tư duy tròn" hoặc "tin đồn". Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật có ý nghĩa tương tự.

Viết tiếng Nhật - (循環) jyunkan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (循環) jyunkan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (循環) jyunkan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

循環; サイクル; 周回; 回帰; 循回; 循環する; 循環系; 循環すること; 循環器; 循環器系; 循環器官; 循環器系統; 循環器系の; 循環器系の病気; 循環器系の疾患; 循環器系の病気の; 循環器系の疾患の; 循環器系の障害; 循環器系の不全; 循環器系の病気で; 循環器系の疾

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 循環

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅんかん jyunkan

Câu ví dụ - (循環) jyunkan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 循環 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

冷蔵庫

Kana: れいぞうこ

Romaji: reizouko

Nghĩa:

tủ lạnh

高価

Kana: こうか

Romaji: kouka

Nghĩa:

Giá cao

余所見

Kana: よそみ

Romaji: yosomi

Nghĩa:

nhìn đi chỗ khác; nhìn sang một bên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vòng tuần hoàn; Vòng xoay; xe đạp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vòng tuần hoàn; Vòng xoay; xe đạp" é "(循環) jyunkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(循環) jyunkan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
循環