Bản dịch và Ý nghĩa của: 復興 - fukkou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 復興 (fukkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fukkou

Kana: ふっこう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

復興

Bản dịch / Ý nghĩa: tái sinh; tái thiết

Ý nghĩa tiếng Anh: revival;renaissance;reconstruction

Definição: Định nghĩa: para voltar a um estado anterior. Restaurar uma região ou sociedade que foi danificada por um desastre ou guerra ao seu estado original.

Giải thích và từ nguyên - (復興) fukkou

復興 (Fukkou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "phục hồi" hoặc "hồi sinh" và 興, có nghĩa là "thịnh vượng" hoặc "tăng trưởng". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "phục hồi sự thịnh vượng" hoặc "sự hồi sinh của tăng trưởng". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc tái thiết và phục hồi sau thảm họa thiên nhiên, chẳng hạn như động đất, sóng thần và bão, cũng như đề cập đến phục hồi kinh tế sau suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng tài chính. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi thuật ngữ "fukkou" được sử dụng để đề cập đến việc khôi phục các ngôi đền và đền thờ bị hư hỏng. Theo thời gian, từ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, bao gồm cả sự phục hồi của các khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai và sự hồi sinh của nền kinh tế. Ngày nay, từ này là một phần quan trọng của từ vựng Nhật Bản, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng và thiên tai.

Viết tiếng Nhật - (復興) fukkou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (復興) fukkou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (復興) fukkou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

復興; 再建; 復旧; 復興する; 再興する; 復興させる; 再興させる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 復興

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふっこう fukkou

Câu ví dụ - (復興) fukkou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 復興 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

発作

Kana: ほっさ

Romaji: hosa

Nghĩa:

điều chỉnh; co thắt

憧れ

Kana: あこがれ

Romaji: akogare

Nghĩa:

Ước; sự mong muốn; khát vọng

ビールス

Kana: ビールス

Romaji: bi-rusu

Nghĩa:

vi-rút

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tái sinh; tái thiết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tái sinh; tái thiết" é "(復興) fukkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(復興) fukkou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
復興