Bản dịch và Ý nghĩa của: 御覧なさい - gorannasai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 御覧なさい (gorannasai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gorannasai

Kana: ごらんなさい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

御覧なさい

Bản dịch / Ý nghĩa: (vui lòng nhìn; (hãy) cố gắng làm

Ý nghĩa tiếng Anh: (please) look;(please) try to do

Definição: Định nghĩa: Este comando é usado quando você quer que outra pessoa veja algo.

Giải thích và từ nguyên - (御覧なさい) gorannasai

御覧 Đó là một biểu thức Nhật Bản có thể được dịch là "xin vui lòng nhìn". Từ này bao gồm ba ký tự Kanji: 御 (GO), đây là một tiền tố danh dự chỉ ra sự tôn trọng; (RAN), có nghĩa là "xem" hoặc "quan sát"; và なさい (Nasai), là một hình thức bắt buộc được giáo dục của động từ (suru), có nghĩa là "làm". Do đó, 御覧 là một biểu hiện lịch sự được sử dụng để yêu cầu ai đó nhìn vào một cái gì đó với sự tôn trọng và chú ý. Nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc nghi lễ, chẳng hạn như thuyết trình hoặc trình diễn.

Viết tiếng Nhật - (御覧なさい) gorannasai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (御覧なさい) gorannasai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (御覧なさい) gorannasai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ごらんなさい; 見てください; 見てみてください; 見てくれ; 見てくれよ; 見てくれる; 見てくれますか; 見てくれない; 見てくれないか; 見てくれないかな; 見てくれないかしら; 見てくれないと困る; 見てくれないと困るんだ; 見てくれないと困るんです; 見てくれないと困るんだよ; 見てくれないと困るんだけど; 見てくれないと困るんだけどな; 見てくれないと困る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 御覧なさい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごらんなさい gorannasai

Câu ví dụ - (御覧なさい) gorannasai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 御覧なさい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: けつ

Romaji: ketsu

Nghĩa:

xuất sắc

監督

Kana: かんとく

Romaji: kantoku

Nghĩa:

giám sát; điều khiển; Giám sát

時間

Kana: じかん

Romaji: jikan

Nghĩa:

thời gian

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(vui lòng nhìn; (hãy) cố gắng làm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(vui lòng nhìn; (hãy) cố gắng làm" é "(御覧なさい) gorannasai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(御覧なさい) gorannasai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
御覧なさい