Bản dịch và Ý nghĩa của: 御覧 - goran
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 御覧 (goran) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: goran
Kana: ごらん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Nhìn; điều tra; thử
Ý nghĩa tiếng Anh: look;inspection;try
Definição: Định nghĩa: nhìn. nhìn vào.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (御覧) goran
(Goran) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "nhìn", "xem" hoặc "quan sát". Nó bao gồm hai kanjis: (go) có nghĩa là "được tôn vinh" hoặc "tôn trọng" và 覧 (RAN) có nghĩa là "xem" hoặc "quan sát". Từ 御覧 thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như lời mời hoặc quảng cáo, để mời ai đó nhìn hoặc xem một cái gì đó. Ví dụ: 御覧 ください (Goran Kudasai) là một biểu thức lịch sự có nghĩa là "xin vui lòng xem" hoặc "vui lòng xem". Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi Tòa án Hoàng gia Nhật Bản sử dụng biểu thức 御覧 (Goran) để mời khách xem các đối tượng nghệ thuật được hiển thị trong triển lãm. Theo thời gian, biểu thức đã được đơn giản hóa thành 御覧 và trở thành một từ phổ biến trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (御覧) goran
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (御覧) goran:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (御覧) goran
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ごらん; ご覧; 御覧ください; 見てください; 見てみて; 見てくれ; 見てよ; 見てる; 見ている; 見ていた; 見ろ; 見て; 見; 観; 見てくれよ; 見てくれるか; 見てくれないか; 見てくれないかな; 見てくれないかしら; 見てくれないと困る; 見てくれないと嫌だ; 見てくれないと困るんだ; 見てくれないと困るよ; 見てくれないと嫌だな;
Các từ có chứa: 御覧
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ごらんなさい
Romaji: gorannasai
Nghĩa:
(vui lòng nhìn; (hãy) cố gắng làm
Các từ có cách phát âm giống nhau: ごらん goran
Câu ví dụ - (御覧) goran
Dưới đây là một số câu ví dụ:
御覧になる
goran ni naru
Nó có nghĩa là "hãy nhìn" hoặc "nhìn thấy bằng đôi mắt của bạn."
Nhìn vào
- 御覧 - "gọran" có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy"
- に - "ni" là một hạt từ chỉ mục tiêu hoặc đối tượng của hành động
- なる - "naru" là một động từ có nghĩa là "trở thành" hoặc "là"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 御覧 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Nhìn; điều tra; thử" é "(御覧) goran". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.