Bản dịch và Ý nghĩa của: 得点 - tokuten
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 得点 (tokuten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tokuten
Kana: とくてん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chấm câu; điểm đã làm; số điểm đạt được; hành quyết
Ý nghĩa tiếng Anh: score;points made;marks obtained;runs
Definição: Định nghĩa: Đề cập đến điểm số và điểm đạt được trong các môn thể thao, trò chơi, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (得点) tokuten
得点 (とくてん) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 得 () có nghĩa là "thắng" hoặc "thu được" và 点 (てん) có nghĩa là "điểm". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "điểm" hoặc "tăng điểm". Từ này thường được sử dụng trong các môn thể thao, như bóng đá và bóng rổ, để chỉ các điểm được đánh dấu bởi một đội hoặc cầu thủ trong một trận đấu. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Kanji bắt đầu được sử dụng để đề cập đến "đạt được" hoặc "lợi nhuận". Kanji, lần lượt, bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại và có nghĩa là "điểm" hoặc "Mark". Họ cùng nhau tạo thành một từ được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Nhật Bản hiện đại.Viết tiếng Nhật - (得点) tokuten
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (得点) tokuten:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (得点) tokuten
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
得点; スコア; 点数; 評価; 評点
Các từ có chứa: 得点
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とくてん tokuten
Câu ví dụ - (得点) tokuten
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 得点 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chấm câu; điểm đã làm; số điểm đạt được; hành quyết" é "(得点) tokuten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.