Bản dịch và Ý nghĩa của: 従来 - jyuurai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 従来 (jyuurai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyuurai

Kana: じゅうらい

Kiểu: trạng từ.

L: Campo não encontrado.

従来

Bản dịch / Ý nghĩa: Cho đến bây giờ; Cho đến bây giờ; truyền thống.

Ý nghĩa tiếng Anh: up to now;so far;traditional

Definição: Định nghĩa: Hãy tuân theo các phương pháp và cách tư duy truyền thống.

Giải thích và từ nguyên - (従来) jyuurai

(じゅうらい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "theo truyền thống" hoặc "cho đến nay". Nó được sáng tác bởi Kanjis 従 (Juu), có nghĩa là "theo dõi" hoặc "vâng lời" và 来 (rai), có nghĩa là "đến" hoặc "đến". Từ này có thể được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó đã được thực hiện hoặc thực hành trong một thời gian dài hoặc để chỉ ra rằng một cái gì đó đã được thực hiện theo một cách nhất định đến thời điểm hiện tại. Nói tóm lại, 従来 là một biểu hiện chỉ ra sự liên tục và truyền thống.

Viết tiếng Nhật - (従来) jyuurai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (従来) jyuurai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (従来) jyuurai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

従来; 既存; 以前からの; 以前の; これまでの; 以前よりの; 以前に比べての

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 従来

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅうらい jyuurai

Câu ví dụ - (従来) jyuurai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

従来の方法では限界がある。

Jūrai no hōhō de wa genkai ga aru

Có một giới hạn trong phương pháp thông thường.

  • 従来の - nghĩa là "truyền thống" hoặc "tiêu chuẩn".
  • 方法 - nghĩa là "phương pháp" hoặc "quy trình".
  • では - đó là một hạt chỉ sự vị trí hoặc hoàn cảnh mà điều gì đó xảy ra.
  • 限界 - nghĩa là "đường biên" hoặc "biên giới".
  • が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
  • ある - có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 従来 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ.

着々

Kana: ちゃくちゃく

Romaji: chakuchaku

Nghĩa:

liên tục

はっきり

Kana: はっきり

Romaji: hakkiri

Nghĩa:

rõ ràng; rõ ràng

遂に

Kana: ついに

Romaji: tsuini

Nghĩa:

Cuối cùng; Cuối cùng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cho đến bây giờ; Cho đến bây giờ; truyền thống." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cho đến bây giờ; Cho đến bây giờ; truyền thống." é "(従来) jyuurai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(従来) jyuurai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
従来