Bản dịch và Ý nghĩa của: 従う - shitagau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 従う (shitagau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shitagau
Kana: したがう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ở lại (theo quy định); tuân theo; theo
Ý nghĩa tiếng Anh: to abide (by the rules);to obey;to follow;to accompany
Definição: Định nghĩa: Para obedecer aos outros, regras, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (従う) shitagau
従う (し た う う) là một động từ người Nhật có nghĩa là "theo dõi", "vâng lời" hoặc "đi kèm". Từ này bao gồm kanjis (tham gia, theo dõi) và う (động từ phụ trợ chỉ ra hành động). Bài đọc La Mã là "shitagau". Kanji cũng có thể được đọc là "juu" hoặc "shou", tùy thuộc vào bối cảnh. Động từ thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc phân cấp, chẳng hạn như tuân theo các quy tắc của một công ty hoặc tuân theo một cấp trên.Viết tiếng Nhật - (従う) shitagau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (従う) shitagau:
Conjugação verbal de 従う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 従う (shitagau)
- 従う - Động từ - Hình thức cơ bản
- 従えば - Động từ - Conditional
- 従って - Động từ - Hình thức "te"
- 従い - Động từ - Dạng mệnh lệnh
- 従わない - Động từ - Hình thái phủ định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (従う) shitagau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
従える; 服従する; 追従する; 付き従う; 順応する; 伴う; 従事する; 従順な; 応じる; 遵う; 仕える; 依存する; 規律に従う; 準拠する; 附随する; 付属する; 随伴する; 付随する; 付与する; 付加する; 付帯する; 付録する; 付記する; 付属品; 付属物; 付属施設; 付属書類; 付属装置; 付属機器; 付属資料; 付属設
Các từ có chứa: 従う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: したがう shitagau
Câu ví dụ - (従う) shitagau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは法律に従う必要があります。
Watashitachi wa hōritsu ni shitagau hitsuyō ga arimasu
Chúng ta cần tuân theo luật pháp.
- 私たちは - Chúng ta
- 法律に - Luật
- 従う - theo
- 必要があります - cần thiết
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 従う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ở lại (theo quy định); tuân theo; theo" é "(従う) shitagau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![従う](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/102.png)