Bản dịch và Ý nghĩa của: 後退 - koutai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 後退 (koutai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koutai

Kana: こうたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

後退

Bản dịch / Ý nghĩa: rút lui; Backspace (BS)

Ý nghĩa tiếng Anh: retreat;backspace (BS)

Definição: Định nghĩa: Voltar a partir de um ponto específico.

Giải thích và từ nguyên - (後退) koutai

(Kōtai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngược" hoặc "ngược". Nó bao gồm Kanjis (Kou), có nghĩa là "sau" hoặc "phía sau" và 退 (Tai), có nghĩa là "rút tiền" hoặc "trở lại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao để mô tả một tình huống mà một người hoặc nhóm rút lui hoặc rút khỏi vị trí bị chiếm đóng trước đó.

Viết tiếng Nhật - (後退) koutai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (後退) koutai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (後退) koutai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

後退; 退却; 退去; 退場; 退く; 退くる; 退くれる; 退くらす; 退くらむ; 退くらめる; 退くらめす; 退くらむる; 退くらむれる; 退くらむらす; 退くらむらむ; 退くらむらめる; 退くらむらめす; 退くらむるる; 退くらむるれる; 退くらむるらす; 退くらむるらむ; 退くらむるらめる; 退くらむるらめす; 退くらむるるる; 退くらむるるれる; 退く

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 後退

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうたい koutai

Câu ví dụ - (後退) koutai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

後退することは時に勝利することです。

Kōtai suru koto wa toki ni shōri suru koto desu

Rút lui đôi khi là chiến thắng.

  • 後退すること - voltar
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 時に - đôi khi
  • 勝利すること - chiến thắng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 後退 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

上昇

Kana: じょうしょう

Romaji: jyoushou

Nghĩa:

đi lên; Tăng dần; leo

預金

Kana: よきん

Romaji: yokin

Nghĩa:

tiền gửi; tài khoản ngân hàng

Kana: こよみ

Romaji: koyomi

Nghĩa:

Lịch; niên giám

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rút lui; Backspace (BS)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rút lui; Backspace (BS)" é "(後退) koutai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(後退) koutai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
後退