Bản dịch và Ý nghĩa của: 後者 - kousha
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 後者 (kousha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kousha
Kana: こうしゃ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cái sau
Ý nghĩa tiếng Anh: the latter
Definição: Định nghĩa: Phần cuối cùng (gosha): Đối tượng được đặt sau và được so sánh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (後者) kousha
(Kousha) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "phần sau". Nó được sáng tác bởi Kanjis (KO), có nghĩa là "sau" hoặc "sau" và 者 (sẽ), có nghĩa là "người" hoặc "cá nhân". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh so sánh hoặc độ tương phản, chỉ ra rằng một cái gì đó là từ cuối cùng hoặc sau đó liên quan đến một cái gì đó khác. Ví dụ: trong danh sách các tùy chọn, tùy chọn "" "sẽ là cuối cùng hoặc muộn hơn các tùy chọn khác.Viết tiếng Nhật - (後者) kousha
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (後者) kousha:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (後者) kousha
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
後半; 後者; 後半部分; 後半期; 後半戦; 後半分
Các từ có chứa: 後者
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうしゃ kousha
Câu ví dụ - (後者) kousha
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 後者 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cái sau" é "(後者) kousha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.